Cần lý do cho mỗi đáp án ạ
`8` C
`-` try + to V: cố gắng làm gì
`-` accomplish sth (v): hoàn thành việc gì
`9` B
`-` Although + S + V, S + V: Mặc dù...
`->` Diễn tả hai vế trái nghĩa.
`-` Chị/Em họ của tôi trẻ >< Cô ấy là một trong những thợ làm gốm khéo léo nhất ở làng gốm Bát Tràng.
`10` B
`-` adj + N
`-` physical (adj): thể chất
`-` "does karate everyday" (tập võ karate mỗi ngày) `->` nâng cao sức khoẻ thể chất.
`11` D
`-` Hiện tại hoàn thành, dấu hiệu: recently
`->` `(+)` S + have/has + V3/ed
`-` set up (phr v): thành lập.
`12` B
`-` do + môn thể thao không cần dụng cụ
`-` play + môn thể thao cần dụng cụ.
`13` D
`-` may + V: có lẽ sẽ làm gì
`->` Diễn tả một dự đoán mang tính chính xác thấp về một hành động trong tương lai.
`14` B
`-` adore + N/Ving: thích việc gì/làm gì
`15` C
`-` hope + to V: mong muốn làm gì
`16` C
`-` Sử dụng câu điều kiện loại `1`, căn cứ vào câu sau: In fact, he is free today (Sự thật là anh ấy rảnh vào hôm nay) `->` hành động ở câu trước hoàn toàn có thể xảy ra.
`->` If + S + V(s/es)/tobe, S + will/can/may/... + V
`-` "Son Tung" là chủ ngữ số ít `->` Vs/es.
`17` B
`-` should + V: nên làm gì
`-` take up (phr v): bắt đầu (một sở thích).
`18` C
`-` Trật tự tính từ:
`-` Opinion (Quan điểm): beautiful, ugly,...
`->` Size (Kích cỡ): big, small,...
`->` Age (Độ tuổi): old, new,...
`->` Shape (Hình dạng): circle, square,...
`->` Colour (Màu sắc): red, white, green,...
`->` Origin (Xuất xứ): Vietnamese, Japanese,...
`->` Material (Chất liệu): wood, plastic,...
`->` Purpose (Mục đích sử dụng): dining, sports,...
`-` Cụ thể trong câu trên là: Opinion `->` Colour `->` Material.
`19` D
`-` Because + S + V, S + V: Bởi vì...
`->` Diễn tả nguyên nhân `-` kết quả
`-` Đạt điểm cao nhất lớp `->` Cảm thấy hài lòng.
`20` C
`-` go + Ving
`21` B
`-` The number of + N số nhiều + V chia theo số ít
`-` tobe "is" dùng với chủ ngữ số ít.
`22` A
`-` tobe + adj
`-` optimistic (adj): lạc quan
`-` Làm bài kiểm tra tốt `->` Cảm thấy lạc quan về kết quả.
8c ( accomplish: hoàn thành)
9a
10b ( cụm physical health)
11 d
12b
13d
14b ( adore + ving)
15c ( hope to+ something)
16a ( câu dieu kien loại 2(if + v2, would+ vo)
17b ( take up : tham gia)
18b
19a ( cau dieu kien)
20c
21d
22d ( optimistic: lạc quan)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK