Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 By the time I arrived, she _____ (already leave). They _____ (travel) to Japan next month. He _____ (work) as...
Câu hỏi :

  1. By the time I arrived, she _____ (already leave).
  2. They _____ (travel) to Japan next month.
  3. He _____ (work) as a teacher before becoming a lawyer.
  4. Jane _____ (cook) dinner while her husband was cleaning the house.
  5. The concert _____ (begin) at 8 p.m. tonight.
  6. I _____ (not eat) sushi before, but I want to try it.
  7. They _____ (play) tennis every Saturday morning.
  8. She _____ (read) a book when the phone rang.
  9. We _____ (visit) Rome two years ago.
  10. The train _____ (arrive) in five minutes.
  11. He _____ (write) a letter when the power went out.
  12. They _____ (stay) at a hotel during their vacation.
  13. I _____ (not finish) my homework yet.
  14. She _____ (dance) beautifully at the party last night.
  15. We _____ (go) to the beach last weekend.

Lời giải 1 :

1.By the time I arrived, she had already left. (leave)

-Thì: Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

-Công thức: S + had + V-ed/3

-Giải thích: Diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

2.They will travel to Japan next month. (travel)

-Thì: Tương lai đơn (Future Simple)

-Công thức: S + will + V

-Giải thích: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

3.He had worked as a teacher before becoming a lawyer. (work)

-Thì: Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

-Công thức: S + had + V-ed/3

-Giải thích: Diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

4.Jane was cooking dinner while her husband was cleaning the house. (cook)

-Thì: Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

-Công thức: S + was/were + V-ing

-Giải thích: Diễn tả hai hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.

5.The concert begins at 8 p.m. tonight. (begin)

-Thì: Hiện tại đơn (Present Simple)

-Công thức: S + V-s/es (hoặc S + am/is/are đối với động từ "to be")

-Giải thích: Diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần.

6.I have not eaten sushi before, but I want to try it. (not eat)

-Thì: Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

-Công thức: S + has/have + not + V-ed/3

-Giải thích: Diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ cho đến hiện tại.

7.They play tennis every Saturday morning. (play)

-Thì: Hiện tại đơn (Present Simple)

-Công thức: S + V-s/es (hoặc S + am/is/are đối với động từ "to be")

-Giải thích: Diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra đều đặn.

8.She was reading a book when the phone rang. (read)

-Thì: Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

-Công thức: S + was/were + V-ing

-Giải thích: Diễn tả hành động đang xảy ra khi một sự kiện khác (điện thoại reo) xảy ra.

9.We visited Rome two years ago. (visit)

-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)

-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)

-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.

10.The train will arrive in five minutes. (arrive)

-Thì: Tương lai đơn (Future Simple)

-Công thức: S + will + V

-Giải thích: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

11.He was writing a letter when the power went out. (write)

-Thì: Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

-Công thức: S + was/were + V-ing

-Giải thích: Diễn tả hành động đang xảy ra khi một sự kiện khác (mất điện) xảy ra.

12.They stayed at a hotel during their vacation. (stay)

-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)

-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)

-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.

13.I have not finished my homework yet. (not finish)

-Thì: Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

-Công thức: S + has/have + not + V-ed/3

-Giải thích: Diễn tả hành động chưa hoàn tất đến hiện tại.

14.She danced beautifully at the party last night. (dance)

-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)

-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)

-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.

15.We went to the beach last weekend. (go)

-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)

-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)

-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.

 

Lời giải 2 :



1. **I’ve got a computer, but I don’t use it much.**
   - Sử dụng thì hiện tại đơn "don't use" vì nói về thói quen hoặc sự việc diễn ra thường xuyên.

2. **After Larry saw the film on TV, he decided to buy the book.**
   - Dùng thì quá khứ đơn "saw" vì hành động này đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ (trước khi Larry quyết định mua sách).

3. **Have you got an umbrella? It is starting to rain.**
   - Dùng thì hiện tại tiếp diễn "is starting" vì hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

4. **We couldn’t afford to keep our car, so we sold it.**
   - Dùng thì quá khứ đơn "sold" vì hành động bán xe đã hoàn thành trong quá khứ.

5. **I met Tom and Jane at the airport a few weeks ago. They were going to Paris and I was going to Rome. We had a chat while we waited for our flights.**
   - "Met" dùng thì quá khứ đơn vì hành động gặp gỡ xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
   - "Were going" và "was going" dùng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
   - "Had" dùng thì quá khứ đơn vì đây là hành động đã hoàn thành.
   - "Waited" dùng thì quá khứ đơn vì đây là hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

6. **I’d better have a shower. I haven't had one since Thursday.**
   - "Haven't had" dùng thì hiện tại hoàn thành vì hành động này liên quan đến khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.

7. **Before you came, she had gone to school.**
   - "Had gone" dùng thì quá khứ hoàn thành vì hành động này xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (trước khi "you came").

8. **For several years, his ambition was to be a pilot.**
   - "Was" dùng thì quá khứ đơn vì đây là sự thật trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.

9. **Mike phoned one hour ago.**
   - "Phoned" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

10. **Our teacher usually gives us many exercises.**
    - "Gives" dùng thì hiện tại đơn vì đây là hành động thường xuyên xảy ra (thói quen).

11. **She studies English every day.**
    - "Studies" dùng thì hiện tại đơn vì đây là hành động thường xuyên xảy ra (thói quen).

12. **Mark was playing football when it started raining.**
    - "Was playing" dùng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác (started raining) xen vào.
    - "Started" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

13. **They had lived in London for three years before moving to Paris.**
    - "Had lived" dùng thì quá khứ hoàn thành vì hành động này xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ (before moving).

14. **I did not see him yesterday, but I will see him tomorrow.**
    - "Did not see" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    - "Will see" dùng thì tương lai đơn vì hành động này sẽ xảy ra trong tương lai.

15. **We watched a movie last night.**
    - "Watched" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK