give the correct....
1. have Vicky had
- How long + have/has + S + VpII + O?
2. have just come
- just --> HTHT
- S + have/has + VpII + O
3. is being arrived - have brought
- Bị động HTTD: S + is/are/am + being + VpII + (by O)
- two hours ago --> QKĐ
- S + V2 + O
4. has been
- for two hours --> HTHT
- S + have/has + VpII
5. have lived - were
- for ten years --> HTHT
- S + have/has + VpII
- the last two --> QKĐ
- S + V2 + O
Đáp án: + Giải thích các bước giải:
`1)` have Vicky had
`2)` have just come
`3)` is being arrived `-` have brought
`-` Bị động HTTD: S + am/is/are + being + Ved/ Cột `3` + ( by + O)
`-` Chủ ngữ số ít `to` is
`-` Có ago `to` QKĐ
`( + )` S + Ved/ Cột `2` + O
`4)` has been
`5)` have lived `-` were
`-` HTHT: diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc một sự việc trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.
`-` Cấu trúc:
`( + )` S + have/has + Ved/ Cột `3` + O
`( - )` S +have/has not + Ved/ Cột `3` + O
`( ? )` Have/has + S + Ved/ Cột `3` + O
I, you, we, they hoặc N ( số nhiều) `to` have (not)
He, she, it hoặc N (số ít) `to` has (not)
`-` DHNB:
`+` For + thoảng thời gian
`+` Since: mốc thời gian
`+` Before, just, yet, never, ever, already, ...
`#Ph`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK