Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 Đặt câu sử dụng các giới từ sau:( be fond of, be kind on, be intereste in , be crazy...
Câu hỏi :

Đặt câu sử dụng các giới từ sau:( be fond of, be kind on, be intereste in , be crazy aboud, be into, be famous for, be different from, be good at, be worrted about, be useful for, be good for.

Trả lời nhanh giúp mình ạ, không cần giải thích đâu

Lời giải 1 :

Đáp án: + Giải thích các bước giải:

`1)` She is fond of reading novels in her free time

`-` tobe fond of + V-ing: thích làm việc gì đó

`@` Dịch: Cô ấy thích đọc tiểu thuyết vào những lúc rảnh rỗi.

`2)` He is kind on animals and always treats them gently.

`-` tobe kind on sb/sth: tốt với ai, cái gì, con gì

`@` Dịch: Anh ấy tốt với động vật và luôn đối xử nhẹ nhàng với chúng

`3)` Are you interested in learning a new language `?`

`-` tobe interested in + V-ing: hứng thú với điều gì đó

`@` Dịch: Bạn có hứng thú với việc học một ngôn ngữ mới không `?`

`4)` They are crazy about extreme sports like skydiving

`-` tobe crazy about sb/sth: mê mẩn cái gì đó

`@` Dịch: Họ mê mẩn các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù.

`5)` She is really into photography these days.

`-` tobe really into sth: đam mê với việc gì

`@` Dịch: Cô ấy rất đam mê nhiếp ảnh vào thời điểm này

`6)` Italy is famous for its delicious cuisine.

`-` tobe famous for: nổi tiếng với cái gì

`@` Dịch: Italia nổi tiếng với ẩm thực ngon

`7)` This approach is different from the one we used last year.

`-` tobe different from sth: khác biệt so với cái gì

`@` Dịch: Phương pháp này khác biệt so với phương pháp chúng ta dùng năm ngoái

`8)` He is good at playing the piano

`-` tobe good at + Ving: giỏi về cái gì

`@` Dịch: Anh ấy giỏi chơi piano

`9)` She is worried about her upcoming exams.

`-` tobe worried about sth: lo lắng về điều gì

`@` Dịch: Cô ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.

`10)` This tool is useful for fixing small household repairs.

`-` tobe useful for sth: hữu ích để làm việc gì 

`@` Dịch: Công cụ này hữu ích để sửa chữa các sự cố nhỏ trong gia đình.

`11)` Exercise is good for your health

`-` tobe good for sth: tốt cho cái gì 

`@` Dịch: Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn

`#Ph`

Lời giải 2 :

  1. How does Ali sing ? B: She sings and dances.
  2. Where are you flying this week?
  3. Do you have cheese and eggs for breakfast?
  4. I am fond of reading books in my free time.
  5. She is kind on her younger brother and always helps him with homework.
  6. He is interested in playing guitar.
  7. They are crazy about this new movie series.
  8. I am into graphic design and digital art.
  9. Paris is famous for its beautiful landmarks.
  10. This recipe is different from the one I usually make.
  11. She is good at painting and has won several competitions.
  12. I am worried about my upcoming interview.
  13. This tool is useful for fixing small appliances.
  14. Drinking water is good for your health.

 Nếu bạn cần thêm sự trợ giúp hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK