…………………….. gấp lắm ruiiii ạaa
@mhquang93
1. used to sit → used to sit + by + sth / sb + O : đã từng ngồi cạnh ai
2. Was - used to be → used to be : đã từng là ( Colony : thuộc địa )
3. usedn't to drink → usedn't to drink : chưa bao giờ ( red wine : rượu vang đỏ )
4. used to raise → used to raise : được trồng/nuôi ( quiet expensive : khá đắt )
5. used to smoke → S+used to smoke + as much as+ S : đã từng hút thuốc nhiều như ...đã từng ( lungs : phổi )
6. Did - use to speak → đã từng nói ( có ''did'' thì chuyển về Vinf)
7. used to share → đã từng chia sẻ ( social networks : mạng xã hội )
8. use to cost → đã từng mua ( due to its strong flavor : Do hương vị mạnh mẽ của bột )
9. used to like → đã từng thích
10. used to go → đãtừng đi ( trekking : leo núi )
11. Was- used to play → đã từng chơi
12. usedn't to approve → đã từng không chấp thuận/ không thích
Giải thích các bước giải:
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK