cứu em voiiii mọi người oiii
`1.` Had Kate already finished
`-` DHNB: already `->` Thì QKHT `(?)`: Had + S + Vpp?
`+` Câu diễn tả một hành động diễn ra trước 1 hành động khác trong quá khứ: 'before she went to the movies with her friends' `->` Thì QKHT
`2.` used not to be/didn't use to be
`-` DHNB: before `->` used to + V-inf: đã từng làm gì/có gì
`-` Dạng `(-)`: S + used not to + V-inf hoặc S + didn't use to + V-inf
`3.` had she visited
`-` Câu diễn tả một hành động diễn ra trước 1 hành động khác trong quá khứ ('when she was on holiday') `->` Thì QKHT `(?)`: Had + S + Vpp?
`4.` hadn't eaten
`-` DHNB: by the time `->` Thì QKHT `(-)`: S + hadn't/had not + Vpp
`1.` Had `-` already finished
`-` S + had + V3/ed + O + before + S + V2/ed + O
`->` Diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng có 1 hành động xảy ra trước hành động còn lại
`2.` did not use to be
`-` used to do sth: đã từng làm gì
`3.` had she visited
`-` When + S + V2/ed + O, S + had + V3/ed + O
`->` Diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ
`4.` had not eaten
`-` by the time she left home `-` QKHT
`-` QKHT `(-)` S + hadn't + V3/ed + O
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK