Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 A-VOCABULARY: 1. Complete with suitable word depressed delighted cooperated conflicts concentrate cognitive 1. There are major changes in a person's...
Câu hỏi :

Giúp em với ạ em cần gấp ạ

image

A-VOCABULARY: 1. Complete with suitable word depressed delighted cooperated conflicts concentrate cognitive 1. There are major changes in a person's body d

Lời giải 1 :

`1.` adolescence

`-` adolescence (n): tuổi thiếu niên

`-` during + N/khoảng thời gian: trong suốt quá trình/khoảng thời gian nào

`-` Trans: Sẽ có những thay đổi to lớn trong cơ thể mỗi người trong suốt tuổi thiếu niên.

`2.` assured

`-` assure (v): cam đoan rằng

`-` CT: S + assure (any tense) + that + S + V: Ai đó cam đoan rằng ai đó đã làm gì

`-` Trans: James cam đoan rằng anh ấy không gian lận.

`3.` cognitive

`-` adj + N `->` Bổ nghĩa cho N

`-` cognitive (adj): về nhận thức

`-` tobe affected by sth: bị ảnh hưởng bởi cái gì

`4.` concentrate

`-` can't `=` cannot + V-inf: không thể làm gì

`-` concentrate (v): tập trung

`-` go on (phs v): đang tiếp diễn

`-` Trans: Tôi không thể tập trung được với tất cả tiếng ồn đang diễn ra.

`5.` conflicts

`-` tobe in conflict(s) with sb: xảy ra xung đột, cãi cọ với ai đó

`-` Trans: Tôi thường cãi cọ với cha mẹ tôi.

`6.` cooperated

`-` cooperate (v): kết hợp, hợp tác

`-` carry out (phs v): tiến hành cái gì

`-` Trans: Chúng tôi kết hợp chặt chẽ để tiến hành dự án.

`7.` delighted

`-` tobe + adj

`-` delighted (adj): vui vẻ

`-` CT: S + tobe + adj + that + S + V: Ai đó như thế nào khi ai đó làm gì

`8.` depressed

`-` depressed (adj): buồn rầu, trầm cảm

`-` tobe depressed about sth: buồn rầu về điều gì

`-` Trans: Mary buồn rầu về điểm kiểm tra của cô ấy.

Lời giải 2 :

1. adolescence

- during + N: trong suốt ....

- adolescence (n): tuổi thiếu niên

2. assured

- S + assure + that + S + V: Ai đó cam đoan rằng là .....

3. cognitive

- adj + N

- cognitive (adj): về nhận thức

4. concentrate

- can't + V-bare: không thể làm gì

- concentrate (v): tập trung

5. conflicts

- be in conflict with: xảy ra xung đột với

6. cooperated

- cooperate (v): hợp tác

7. delighted

- be + adj

- delighted (adj): vui vẻ

8. depressed

- be + adj

- depressed (adj): buồn

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK