tìm lỗi sau ở những câu sau và sửa lại cho đúng.
She am tall .....................
I are Minh ..........................
we am fine, thank you ....................
they is cats .........................
peter are student ..................
we is student ......................
they is my friends ...............
here are my book ...............
tom are my fiends ............
Answer:
`1.` am `->` is
`-` "she" chủ ngữ ngôi thứ ba số ít
`=>` tobe: is
`2.` are `->` am
`-` "I" chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít
`=>` tobe: am
`3.` am `->` are
`-` "We" chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều
`=>` tobe: are
`4.` is `->` are
`-` "They" chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều
`=>` tobe: are
`5.` are `->` is
`-` "Peter": tên riêng của một người `->` chủ ngữ ngôi thứ ba số ít
`->` tobe: is
`6.` is `->` are
`7.` is `->` are
`8.` are `->` is
`-` "book" ở câu trên không có "s"
`9.` are `->` is
`-` "Tom": tên riêng của một người `->` chủ ngữ ngôi thứ ba số ít
`->` tobe: is
`1` .She is tall
`2` . I am Minh
`3` .we are fine, thank you .
`4` .they are cats
`5` .peter is student
`6` .we are student
`7` .they are my friends
`8` .here is my book
`9` . tom is my fiends
__________________________
`-` Cách dùng động từ tobe(is,am,are)
`=>` Am : Dùng với đại từ "I".
Is : Được sử dụng với các đại từ "she", "he", "it" hoặc tên riêng.
Are : được sử dụng với các đại từ "we", "they", "you"
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2024 Giai BT SGK