7. I rang my friend in Australia yesterday, and she said it _______ raining there.
A. is B. were C. has been D. was
8. The builders have ______ that everything will be ready on time.
A. promised B. promise C. promises D. promising
9. The doctor _______ him to take more exercise.
A. told B. tell C. have told D. are telling
10. The last time I saw Linda, she looked very relaxed. She explained she’d been on holiday
the ______ week.
A. ago B. following C. next D. previous
7 D
- Câu tường thuật dạng câu kể:
-> S + said + (that) + S + V(lùi thì)
- Hiện tại tiếp diễn -> quá khứ tiếp diễn
-> (+) S + was/were + Ving
- Chủ ngữ "it" là số ít -> dùng tobe "were".
8 A
- Hiện tại hoàn thành:
-> (+) S + have/has + V3/ed
- promise (V1) -> promised (V2) -> promised (V3)
9 A
- Loại B, C, D vì "the doctor" là chủ ngữ số ít
-> Quá khứ đơn: (+) S + V2/ed
- tell (V1) -> told (V2)
10 D
- Quá khứ hoàn thành <- quá khứ đơn
- last week -> the previous week (dấu hiệu thì quá khứ đơn)
`7. D`
`-` QKTD: `(+)` S + was/were + V_ing + O
`-` Trans: Tôi đã gọi bạn tôi vào ngày hôm qua, và cô ấy nói ở đó trời đang mưa
`8. A`
`-` HTHT: `(+)` S + has/have + V3/ed + O
`-` Trans: Những người xây dựng đã hứa rằng mọi thứ sẽ sẵn sàng đúng thời hạn
`9. A`
`-` Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh:
S + told + O + (not) + to_V + O
`10. D`
`-` the previou week `-` yesterday
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK