chuyển mệnh đề sau thành cụm danh từ
`3.` The broken car.
`4.` The difficult test.
`5.` The thick fog.
`6.` Her tiredness.
`7.` The hardworking students.
`8.` The broken leg.
`9.` Their illness.
`10.` My sickness.
`---------------`
`-` Cấu trúc: S `+` be `+` Adj
`->` Cụm danh từ `=` the/ a/ an/ TTSH (my/her/his/ ...) `+` (adv/adj) `+` N
Đáp án:
$3$. The broken car
$4$. The difficult test
$5$. The thick fog
$6$. Her tiredness
$7$. The hardworking students
$8$. The broken leg
$9$. Their illness
$10$. My sickness
-----------------
$-$ Ctruc: S + be + adj.
$-$ CDT: a/ an/ TTSH + adj/adv + N.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK