34. Their teams don’t play very well.
_ They wish ………………………………………………………
35. She doesn’t get good marks.
_ She wishes ………………………………………………………….
36. It’s cold.
I wish ………………………………………………………………
37. I live in a big city , and I don’t like it .
_ I wish …………………………………………………….
38. I have to work tomorrow.
_ I wish ………………………………………………………………….
39. There are many people here.
_ I wish ………………………………………………………………
`34.` They wish their teams played very well.
`35.` She wishes she got good marks.
`36.` I wish it weren't cold.
`37.` I wish I didn't live in a big city.
`38.` I wish I didn't have to work tomorrow.
`39.` I wish there weren't many people here.
`-----------------`
`-` Cấu trúc: S `+` wish (that) `+` S `+` were `+` N/Adj `/` Ved/C`2` `/` didn't V
`-` Ở câu ước ở hiện tại, phần tobe chỉ dược dùng tobe "Were".
`->` Thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
34 They wish their teams played better.
35 She wishes she got good marks.
36 I wish it weren't cold.
37 I wish I didn't live in a big city.
38 I wish there weren't many people here.
- Ước ở hiện tại: S + wish(es) + S + V2/ed + O.
-> Ước điều không có thật ở hiện tại.
- "were" dùng cho tất cả chủ ngữ trong câu ước.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK