Bày cho mình bài này với
`1` tidying
`=>` tidy the room : dọn dẹp phòng
`2` going
`=>` go to bed : đi ngủ
`3` getting
`=>` get up : thức dậy
`4` making
`=>` make cold food : làm lạnh đồ ăn
`5` going
`=>` go to work : đi làm
`6` doing
`=>` do homework : làm bài tập
`7` brushing
`=>` brush one's teeth : đánh răng
`8` eating
`=>` eat bread : ăn bánh mì
`9` having
`=>` have a shower : tắm vòi sen
`10` meeting
`=>`meet friends : gặp bạn bè
________________________________
`@` like `+` V-ing: thích làm gì
`@`dislike `+` V-ing: không thích làm gì
`@`hate `+` V-ing: ghét làm gì
`@`love `+` V-ing: yêu thích làm gì
` 1`. tidying
` -` tidy the room : dọn phòng
` 2`. going
` -` go to bed : đi ngủ
` 3`. getting
` -` get up : thức dậy
` 4`. making
` -` make cold food : làm lạnh đồ ăn
` 5`. going
` -` go to work : đi làm
` 6`. doing
` -` do homework : làm bài tập về nhà
` 7`. brushing
` -` brush someone's teeth : đánh răng
` 8`. eatting
` -` eat bread : ăn bánh mỳ
` 9`. having
` -` have a shower : tắm
` 10`. meeting
` -` meet friend : gặp bạn bè
` --------`
` -` Động từ chỉ sự yêu thích, ghét + V-ing
` -` like + V-ing : thích
` -` dislike + V-ing : không thích
` -` hate + V-ing : ghét
` -` love + V-ing : yếu thích
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK