Những từ vựng trong unit 1 sách giáo khoa( liệt kê)
1.responsibulity
2.arrange
3.display
4.benifit
5.set
6.decorate
7.persue
8.difeat
9.carve
10.insect
11.hobby
12.collect
13.glue
14.gardening
15.board game
16.sew
17.patient
18.unique
19.valuable
20.unique
cho 5 sao nhe ạ
Liệt kê từ vựng như sau:
_Unit 1_
-amazing
-belong to
-benefit
-bug
-build
-campaign
-cardboard
-club
-coin
-common
-creativity
-dollhouse
-each
-especially
-furniture
-gardening
-general
-glue
-horse riding
-illustrate
-insect
-jogging
-making models
-maturity
-model
-patient
-popular
-poster
-regular
-responsibility
-science
-set
-share
-spent
-stress
-take on
-tip
-unusual
-valuable
-yoga.
#danghuu001#
Happy doing homework fun guys!
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK