Giải bt hộ mình ạ mong mọi người giải và đặt công thuéc
`105.`
$\text{Form:}$
`+)` give up do sth
smoke `=>` smoking
`106.`
$\text{Form:}$
`+)` refuse to do sth
answer `=>` to answer
`107.`
$\text{Form:}$
`+)` suggest doing sth
go `=>` going
`108.`
$\text{Form:}$
`+)` want sb to do sth
buy `=>` to buy
`109.`
$\text{Form:}$
`+)` advise sb to do sth
do `=>` to do
`110.`
$\text{Form:}$
`+)` mind doing sth
wait `=>` waiting
`111.`
$\text{Form:}$
`+)` give up doing sth
smoke `=>` smoking
`112.`
$\text{Form:}$
`+)` would you mind doing sth
`+)` try to do sth
keep `=>` keeping
try `=>` to try
`113.`
$\text{Form:}$
`+)` stop to do sth
make `=>` to make
`114.`
$\text{Form:}$
`+)` put off doing sth
write `=>` writting
`115.`
$\text{Form:}$
`+)` give up doing sth
`+)` decided to do sth
try `=>` trying
go `=>` to go
`116.`
$\text{Form:}$
`+)` stop to do sth
do `=>` to do
`117.`
$\text{Form:}$
`+)` be able to do sth
swim `=>` to swim
`118.`
$\text{Form:}$
`+)` forget to do sth
post `=>` to post
`119.`
$\text{Form:}$
`+)` prevent sb/sth + from doing sth
study `=>` studying
`120.`
$\text{Form:}$
`+)` remember to do sth
talk `=>` to talk
`121.`
$\text{Form:}$
`+)` remember to do sth
buy `=>` to buy
`122.`
$\text{Form:}$
`+)` remember to do sth
post `=>` to post
`123.`
$\text{Form:}$
`+)` forget to do sth
wake `=>` to wake
`124.`
$\text{Form:}$
`+)` look forward to doing sth
see `=>` seeing
`125.`
$\text{Form:}$
`+)` tired of doing sth
walk `=>` walking
`126.`
$\text{Form:}$
`+)` forget to do sth
`+)` before doing sth
lock `=>` to lock
go `=>` going
106 to answer
- refuse + to V: từ chối làm gì
107 going
- suggest + Ving: đề nghị làm gì
108 to buy
- want + sb + to V: muốn ai làm gì
109 to do
- advise + sb + to V: khuyên ai làm gì
110 waiting
- (not) mind + Ving: (không) phiền làm gì
111 smoking
- give up + Ving: từ bỏ làm gì
112 keeping - to study
- (not) mind + Ving: (không) phiền làm gì
- try + to V: cố gắng làm gì
113 making
- stop + Ving: dừng làm gì
114 writing
- put of + Ving: trì hoãn làm gì
115 trying - to go
- give up + Ving: từ bỏ làm gì
- decide + to V: quyết định làm gì
116 doing
- stop + sb + (from) + Ving: ngăn ai làm gì
117 to swim
- tobe + able + to V: có khả năng làm gì
118 to post
- forget + to V: quên phải làm gì
119 studying
- prevent + sb + from + Ving: ngăn cản ai làm gì
120 talking
- remember + Ving: nhớ đã làm gì
121 to buy
- remember + to V: nhớ phải làm gì
122 to post
123 to wake
- forget + to V: quên phải làm gì
124 seeing
- tobe + looking forward + to + Ving: mong chờ làm gì
125 walking
- tobe + tired of + Ving: mệt mỏi làm gì
126 to lock - going
- forget + to V: quên phải làm gì
- before + Ving: trước khi làm gì
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK