Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 1,My grandparent find busy places like airports very.... 2,That bag looks....to mine,but mine is smaller 3,Would your parents....you to fly...
Câu hỏi :

1,My grandparent find busy places like airports very....
2,That bag looks....to mine,but mine is smaller
3,Would your parents....you to fly round the world on your own?

4,Just before getting on a plane,Maria gets really.....

5,It's really frustrating when there's a......at the airport!

6,The lady at the desk told me where to go.She was really....

7,On a long flight I don't like a.....because you can't get out easily to go to the toilet.

giúp mình với mọi người ơi,mình cần gấp

Lời giải 1 :

`1)` hectic

`-` Hectic: bối rối

`-` Dịch: Ông bà tôi thường cảm thấy rất bối tối khi ở những nơi đông đúc như sân bay

`2)` similar

`-` Similar: giống nhau

`-` Dịch: "Chiếc túi đó trông giống với chiếc túi của tôi, nhưng chiếc của tôi nhỏ hơn

`3)` allow

`-` Allow: cho phép, đồng ý làm gì đó

`-` Would + S + V`?` lời đề nghị, yêu cầu lịch sử

`-` Dịch: Bố mẹ của bạn có cho phép bạn tự mình đi bay vòng quanh thế giới không?

`4)` Nervous

`-` get really nervous: rất lo lắng, căng thẳng

`-` Dịch: Trước khi lên máy bay, Maria trở nên rất lo lắng.

`5)` delay

`-` Delay: sự trì hoãn

`-` Dịch: Thật là khó chịu khi có sự trì hoãn tại sân bay!

`6)` Helpful

`-` Helpful: hữu ích

`-` Dịch: Người phụ nữ ở quầy bàn đã chỉ cho tôi biết đi đâu. Cô ấy thật sự rất hữu ích.

`7)` aisle seat

`-` aisle seat: ghế hành lang 

`-` Dịch: Trên chuyến bay dài, tôi không thích ngồi ở ghế hành lang vì bạn không thể dễ dàng ra ngoài để đi vệ sinh.

`-` Lưu ý: Ghế hành lang là loại ghế nằm dọc theo lối đi trong máy bay, 

`to` bạn phải yêu cầu người khác ngồi ở giữa hoặc cửa sổ nếu muốn ra ngoài.

`#Ph`

Lời giải 2 :

`1.` inconvenient (a) `:` không thoải mái

`-` find sth adj `:` cảm thấy cái gì như thế nào

`2.` similar to (phr.) `:` giống với

`-` smaller (a) `:` nhỏ hơn

`3.` allow

`-` allow sb to so th `:` cho phép ai làm gì

`-` would + `V_0`

`4.` nervous (a) `:` lo lắng

`-` get nervous (phr.) `:` cảm thấy lo lắng

`-` before + V-ing `:` trước khi làm gì

`5.` delay (n) `:` sự trì hoãn

`-` airport (n) `:` sân bay

`6.` friendly (a) `:` thân thiện

`-` be + adj

`7.` aisle seat (n) : ghế trên máy bay

`\color{green}\text{#4T}`

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK