Giúp mik với........
`1` have never been
`2` has lived
`3` have just finished
`4` have already eaten
`5` have you read
`@` CT :
S + has/have + V-II
S + has/have + not + V-II
Has/have + S + V-II?
wh-questions + has/have + S + V-II?
`6` visited
`7` didn't see
`8` had
`9` bought
`10` did you start
`@` CT :
S + V2/V-ed
S + did + not + V-inf
Did + S + V-inf?
wh-questions + did + S + V-inf?
`11` was studying , was watching
`12` were you doing
`13` were playing
`14` wasn't listening , was working
`15` was reading
`@` CT :
S + was/were + V-ing
S + was/were + not + V-ing
Was/Were + S + V-ing?
wh-questions + was/were + S + V-ing?
`16` had left
`17` hadn't eaten , had already had
`18` had finished
`@` CT :
S + had + V-II
S + had + not + V-II
Had + S + V-II?
wh-questions + had + S + V-II?
$baoyen.$
`1.`never have been
`2.`has lived
`3.`just have finish
`4.`already have eaten
`5.`have/read
`6.`visited
`7.`didn't see
`8.`had
`9.`bought
`10.`did/start
`11.`studied/was watching
`12.`were/doing
`13.`were playing
`14.`wasn't listen
`15.`was reading
`16.`had leaved
`17.`had eaten
`18.`had finished
`***`Thì hiện tại hoàn thành
`+)S+have//has+V(PII)`
`-)S+have//has+not+V(PII)`
`?)Have//Has+S+P(II)`
`***`Thì quá khứ đơn
`+)S+V_{ed}`
`-)S+didn't+V`
`?)Did+S+V`
`***`Thì quá khứ tiếp diễn
`+)S+was//were+V_{ing}`
`-)S+was//were+not+V_{ing}`
`?)Was//Were+S+V_{ing}`
`***`Thì quá khứ hoàn thành
`+)S+had+V(PII)`
`-)S+had+not+V(PII)`
`?)Had+S+V(PII)`
`@`$karenn$
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2024 Giai BT SGK