Mọi người giúp mình với ạ
Đề bài put in used to + v or be / get used to + ving . Use the verbs in brackets
16. eating
17. eat
18. swim
19. like
20. speaking
21. studying
22. dance
23. sleeping
24. eating
25. eating
26. to dream
27. to speaking
28. living
29. to stop
30. to work
-------------------------
`->` used to + V-bare: Thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa
`->` be/get used to + V-ing (Chia ra thành hai loại)
`+` be used to: Đã quen với/Đã quen làm gì
`+` get used to: Dần quen với (làm gì)
`#haidang000`
`color{red}{#Atr}`
`16.` eating
`17.` eat
`18.` swim
`19.` like
`20.` speaking
`21.` studying
`22.` dance
`23.` sleeping
`24.` eating
`25.` eating
`26.` to dream
`27.` to speaking
`28.` to living
`29.` to stop
`30.` to work
`---`
`@` used to + V-bare: hành động, thói quen thường xảy ra trong quá khứ nhưng không còn ở hiện tại.
`(+):` S + used to + V-bare + O
`(-):` S + didn't use to + V-bare + O
`(?):` Did + S + use to + V-bare + O?
`@` be/get used to + V-ing: quen làm việc gì đó ở hiện tại (từng làm nhiều lần và có kinh nghiệm)
`1.` be used to
`(+):` S + be used to + V-ing + O
`(-):` S + be not used to + V-ing + O
`(?):` Be + S + used to + V-ing + O?
`2.` get used to
`(+):` S + get used to + V-ing + O
`(-):` S + TĐT + not + get used to + V-ing + O
`(?):` TĐT + S + get used to + V-ing + O?
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK