Giúp e vs ạ e cảm ơn trc
`VIII`
`1` does `->` plays
`=>` Thì HTĐ : S + Vs / es
`=>` He , She , It`+` Vs / es
`->` play tennis : chơi quần vợt
`2` enjoy to ride`->` enjoys riding
`=>` Enjoy + V-ing / sth : Thích làm gì đó / thứ gì đó
`3` .doing`->` going
`=>` Go fishing : Đi câu cá
`=>` like `+` V-ing
`4` good `->` well
`=>` Sau động từ có thể dùng trạng từ để bổ nghĩa
`=>` good ( adj )`->` well ( adv ) : tốt
`5` interesting`->` is interesting
`->` think sth + is + Adj ( -ing ) : Nghĩ như nào
`6` watch`->` watching
`=>` Like + V-ing : thích làm gì đó
`7` interesting on `->` interested in
`=>` Thì HTĐ ( ĐT Tobe - NV ) : Is / Am / Are + S + adj / n ?
`=>` be interested in + V-ing / sth : Hứng thú làm gì
`8` do `->` doing
`=>` Hate `+` V-ing : Ghét làm gì
`9` are`->` is
`->` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + is / am / are + adj / n
`=>` He , She , It`+` is
`10` starts`->` started
`->` When + S + Ved / V2 , S + Ved / V2
8. interesting
find + sth + ADJ
9. birdwatcher
a + N
10. photography
One's hobby + be + N
VIII)
1. does ⇒ plays
S số ít +Vs/es: thì HTĐ
play tennis: chơi quần vợt
2. to ride ⇒ riding
enjoy + Ving: thích
3. doing ⇒ going
like + Ving: thích
go fishing: đi câu cá
4. good ⇒ well
V +ADV
5. interesting ⇒ is interesting
S + be+ ADJ
6. watch ⇒ watching
like + Ving: thích
7. on ⇒ in
be interested in + Ving / N: thích
8. do ⇒ doing
hate + Ving: ghét
9. are ⇒ is
S số ít + is ... : thì hTĐ
10. starts ⇒ started
QKĐ + when + QKĐ
QKĐ: S +V2/ed
`color{orange}{~MiaMB~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK