Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 A. Unscramble the sentences. 1. family meals./In the past,/for/people/be home/would usually 2. people/five to ten/have/Back then,/would usually/children. 3
Câu hỏi :

Giúp e với ạ sosssssss

image

A. Unscramble the sentences. 1. family meals./In the past,/for/people/be home/would usually 2. people/five to ten/have/Back then,/would usually/children. 3

Lời giải 1 :

`1.` In the past, people would usually be home for family meals.

`-` in the past: trong quá khứ

`-` tobe home: ở nhà

`-` Trans: Trước đây, mọi người thường ở nhà dùng bữa cơm gia đình.

`2.` Back then, people would usually have five to ten children.

`-` back (to) + (mốc thời gian): trở về lúc nào đó

`-` Trans: Hồi đó người ta thường có từ năm đến mười đứa con.

`3.` Fifty years ago, people would often live in extended families.

`-` (khoảng thời gian) + ago: bao nhiêu lâu về trước

`-` extended family (n): đại gia đình

`-` Trans: Năm mươi năm trước, mọi người thường sống trong những đại gia đình.

`4.` A hundred years ago, the husband would often be the breadwinner.

`-` breadwinner (n): trụ cột gia đình

`-` Trans: Một trăm năm trước, người chồng thường là trụ cột gia đình.

`5.` Back then, woman would become housewives after getting married.

`-` after + V-ing: sau khi làm gì

`-` Trans: Thời đó, phụ nữ sau khi lấy chồng sẽ trở thành nội trợ.

`6.` In the past, the mother would cook for the whole family.

`-` Trans: Ngày xưa người mẹ thường nấu ăn cho cả nhà.

`***` S + would + V-inf `->` Diễn tả một thói quen, một điều thường xuyên lặp lại trong quá khứ

`***` Trạng từ chỉ tần suất đứng giữa aux ('would') và động từ

Lời giải 2 :

`1` In the past , people would usually be home for family meals

`->` In the past - ngày xưa 

`->` family meals : bữa ăn gia đình

`2` Back then , people would usually have five to ten children

`->` Back then - từ xưa 

`->` five to ten : từ 5 đến 10 

`3` Fifty years ago , people would often live in extended families

`->` Fifty years ago : 50 năm trước

`->` extended families : gia đình nhiều thế hệ

`4` A hundred years ago , the husband would often be the breadwinner

`->` A hundred years ago : 100 năm trước

`->` the breadwinner : trụ cột gia đình

`5` Back then , women would often become housewives after getting married

`->` back then : từ xưa

`->` housewives : nội trợ

`6` In the past, the mother would often cook for the whole family

`->` In the past : ngày xưa

`@` S + would + V-inf

$baoyen.$

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK