Giúp tôi với tôi cảm ơn
`1)` saw
`2)` came
`3)` phoned
`4)` has travelled
`5)` had
`6)` have ever had to
`7)` rose `-` fell
`8)` have signed
`9)` have just finished
`10)` has had
`-`
`@` QKĐ:
`*` DHNB: last... , ago, in [thời gain trong qk]...
`*` S + V-qk + ...
`@` HTHT
`*` DHNB: recently, HĐ trong qk mà ở hiện tại vẫn còn hiệu lực, just, already ...
`*` S + have/has + (just/already/...) + V3 ...
`-`
@magnetic
`1` .saw
`->` last night `->` QKĐ
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`2` .came
`->` ago `->` QKĐ
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`3` .phoned
`->` last week `->` QKĐ
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`4` .has travelled
`->` recently `->` HTHT
`->` Cấu trúc HTHT : `(+)` S `+` have/has `+` V3/-ed
`5` .had
`->` yesterday `->` QKĐ
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`6` .have ever had to
`->` ever `->` HTHT
`->` Cấu trúc HTHT : `(+)` S `+` have/has `+` V3/-ed
`7` .rose ,fell
`->` in `+` mốc thời gian trong quá khứ `->` QKĐ
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`8` .signed
`->` last `->` QKĐ
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`9` .have just finished
`->` just `->` HTHT
`->` Cấu trúc HTHT : `(+)` S `+` have/has `+` V3/-ed
`10` .has had
`->` Cấu trúc HTHT : `(+)` S `+` have/has `+` V3/-ed
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2024 Giai BT SGK