Mọi người giúp em btvn vs ạ
`12)` have changed
`->` S + have/has + V3 + ... + since [thời gian]
`13)` was `-` found
`->` over `400` years ago `=>` QKĐ
`->` S + V-qk + ...
`14)` has never been climbed `-` have tried `-` has ever succeeded `-` died
`->` S + have/has + never + been + V3 ...
`->` S + have/has + (ever) + V3 ...
`->` S + V-qk + ...
`15)` have never visited `-` have travelled `-` went `-` visited `-` spent `-` hiked `-` flew
`->` S + have/has + never + been + V3 ...
`->` S + have/has + (ever) + V3 ...
`->` S + V-qk + ...
`-`
@magnetic
`12` .have changed , saw
`->` since `+` mốc thời gian `->` HTHT
`->` Cấu trúc HTHT : `(?)` wh-word `+` have/has `+` S `+` V3/-ed
`->` the last time `+` S `+` V2/-ed : lần cuối ai làm gì
`13` .was ,found
`->` ago `->` QKĐ
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`->` bị động QKĐ : `(+)` S `+` was/were `+` V3/-ed `+` O
`14` .has never been , has tried , has ever succeed , died
`->` never , ever `->` HTHT
`->` Cấu trúc HTHT : `(+)` S `+` have/has `+` V3/-ed
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`15` .have never visited , have travelled , went , visited , spent , have hiked , few
`->` never `->` HTHT , for `+` khoảng thời gian `->` HTHT , several time `->` HTHT
`->` Cấu trúc HTHT : `(+)` S `+` have/has `+` V3/-ed
`->` the last time `+` S `+` V2/-ed : lần cuối ai làm gì
`->` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK