Trang chủ Tiếng Anh Lớp 10 Tìm "Word Formation" của các từ sau: 1.ordinary 2.locate 4.picture 5.indiosyncracy 6.essential 7.perfect 8.real Giải thích nghĩa tiếng việt giúp...
Câu hỏi :

Tìm "Word Formation" của các từ sau:

1.ordinary

2.locate

4.picture

5.indiosyncracy

6.essential

7.perfect

8.real

Giải thích nghĩa tiếng việt giúp mình nữa nhé

Lời giải 1 :

`1.` Ordinary (Bình thường)

`@` Noun (Danh từ): Ordinariness (Sự bình thường)

`@` Adjective (Tính từ): Ordinary (Bình thường)

`@` Adverb (Trạng từ): Ordinarily (Một cách bình thường)

`2.` Locate (Định vị)

`@` Noun (Danh từ): Location (Vị trí), Locator (Thiết bị định vị)

`@` Adjective (Tính từ): Local (Địa phương), Located (Được định vị)

`4.` Picture (Hình ảnh)

`@` Noun (Danh từ): Picture (Hình ảnh), Pictorial (Hình ảnh minh họa)

`@` Adjective (Tính từ): Pictorial (Thuộc về hình ảnh)

`@` Verb (Động từ): Picture (Hình dung, tưởng tượng)

`5.` Idiosyncrasy (Đặc tính)

`@` Noun (Danh từ): Idiosyncrasy (Đặc tính), Idiosyncratic (Sự đặc biệt, khác thường)

`@` Adjective (Tính từ): Idiosyncratic (Đặc biệt, khác thường)

`6.` Essential (Cần thiết)

`@` Noun (Danh từ): Essence (Bản chất), Essentials (Những điều cần thiết)

`@` Adjective (Tính từ): Essential (Cần thiết)

`@` Adverb (Trạng từ): Essentially (Về bản chất, về cơ bản)

`7.` Perfect (Hoàn hảo)

`@` Noun (Danh từ): Perfection (Sự hoàn hảo), Perfectionist (Người theo chủ nghĩa hoàn hảo)

`@` Adjective (Tính từ): Perfect (Hoàn hảo)

`@` Verb (Động từ): Perfect (Làm cho hoàn hảo)

`@` Adverb (Trạng từ): Perfectly (Một cách hoàn hảo)

`8.` Real (Thực tế)

`@` Noun (Danh từ): Reality (Thực tế), Realism (Chủ nghĩa hiện thực)

`@` Adjective (Tính từ): Real (Thực tế)

`@` Verb (Động từ): Realize (Nhận ra, thực hiện)

`@` Adverb (Trạng từ): Really (Thực sự)

`giahan27511`

Lời giải 2 :

Đáp án:

1. ordinary  (bình thường, thông thường)

→Word Formation: ordinariness (sự bình thường, tính thông thường)

2.locate (định vị, đặt vào vị trí)

→Word Formation: location (vị trí, địa điểm)

3.picture (hình ảnh, bức tranh)

→Word Formation: pictorial (thuộc về hình ảnh)

4.indiosyncracy (đặc điểm riêng, tính riêng biệt)

→Word Formation: idiosyncratic (đặc trưng, riêng biệt)

5.essential (cần thiết, quan trọng)

→Word Formation: essential (không thay đổi, vẫn là "essential" trong cả tính từ và danh từ)

6.perfect (hoàn hảo, tuyệt vời)

→Word Formation: perfection (sự hoàn hảo)

7.real (thực, thực tế)

→Word Formation: reality (thực tế)

mih sua cau 4 thanh cau 3 r tiep các câu con lai nha bn

@Luve

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK