Tìm "Word Formation" của các từ sau:
1.serene
2.predict
3.wide
4.fascinate
5.aware
6.coast
7.urban
8.fragile
Giải thích nghĩa tiếng việt giúp mình nữa nhé
`1.` Serene (Thanh bình)
`@` Noun (Danh từ): Serenity (Sự thanh bình)
`@` Adjective (Tính từ): Serene (Thanh bình)
`@` Adverb (Trạng từ): Serenely (Một cách thanh bình)
`2.` Predict (Dự đoán)
`@` Noun (Danh từ): Prediction (Sự dự đoán), Predictability (Khả năng dự đoán)
`@` Adjective (Tính từ): Predictable (Có thể dự đoán), Predictive (Mang tính dự đoán)
`@` Adverb (Trạng từ): Predictably (Một cách có thể dự đoán)
`3.` Wide (Rộng)
`@` Noun (Danh từ): Width (Chiều rộng)
`@` Adjective (Tính từ): Wide (Rộng)
`@` Adverb (Trạng từ): Widely (Rộng rãi)
`4.` Fascinate (Làm mê hoặc)
`@` Noun (Danh từ): Fascination (Sự mê hoặc)
`@` Adjective (Tính từ): Fascinating (Hấp dẫn), Fascinated (Bị mê hoặc)
`@` Adverb (Trạng từ): Fascinatingly (Một cách hấp dẫn)
`5.` Aware (Nhận thức)
`@` Noun (Danh từ): Awareness (Sự nhận thức)
`@` Adjective (Tính từ): Aware (Nhận thức)
`6.` Coast (Bờ biển)
`@` Noun (Danh từ): Coastline (Đường bờ biển), Coastal (Thuộc về bờ biển)
`@` Adjective (Tính từ): Coastal (Thuộc về bờ biển)
`7.` Urban (Đô thị)
`@` Noun (Danh từ): Urbanization (Sự đô thị hóa), Urbanism (Đời sống đô thị)
`@` Adjective (Tính từ): Urban (Thuộc đô thị)
`8.` Fragile (Dễ vỡ)
`@` Noun (Danh từ): Fragility (Sự mong manh, dễ vỡ)
`@` Adjective (Tính từ): Fragile (Mong manh, dễ vỡ)
`giahan27511`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK