giúp mình với ạ , đang cần
`1` judgemental .
`-` be + adj .
`-` judgemental : tính phán xét (a)
`2` stingy .
`-` be + adj .
`-` stingy : keo kiệt (a)
`3` blunt .
`-` adj + N .
`-` blunt : đần độn (a)
`4` nosy .
`-` adj + N .
`-` nosy : tò mò (a)
`5` impatient .
`-` be + adj .
`-` impatient : thiếu kiên nhẫn (a)
`6` over-sensitive .
`-` be + adj .
`-` over-senstive : quá sức nhạy cảm (a)
`1.`judgemental
`@` Judgemental(adj): phán xét, xét đoán
`@` Tend to`+`V..: có ý định làm gì
`@` Thì htđ ( động từ thường ): S`+`V(s,es)`+`O..
`2.` stingy
`@` Stingy(adj): keo kiệt, bủn xỉu
`@` Thì htđ ( động từ thường ): S`+`V(s,es)`+`O..
`3.` blunt
`@` Blunt(adj): không giữ ý tự, thẳng thắn ( quá mức )
`@` Thì qkđ ( động từ tobe ): S`+`was/were`+`...
`@` S`+`told`+`O`+`(that)`+`S`+`V..: nói ai đó cái gì, điều gì...
`4.` nosy
`@` Nosy(adj): vô duyên, lóc bóc
`@` Thì htđ ( động từ tobe ): S`+`tobe(is/am/are)`+`adj...
`5.` impatient
`@` Impatient(adj): mất kiên nhẫn, không nhẫn nại
`@` Thì htđ ( động từ thường ): S`+`V(s,es)`+`O..
`@` Quit sth easily: từ bỏ cái gì `1` cách dễ dàng
`6.` over`-`sensitive
`@` Over`-`sensitive(adj): quá nhạy cảm, dễ vỡ
`@` Thì qkđ ( động từ thường ): S`+`did`+`(not)`+`V-bare...
`giahan27511`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK