Trên mạch 1 của một gen có A = 40%, T = 30%, G = 20% và C = 150 nuclêôtit.
Tính chiều dài của gen
Tính số nu mỗi loại của gen
Đáp án:
1050 (A và T), 450 (G và X), và 300 (C).
Giải thích các bước giải:
a) Đầu tiên ta sẽ tính phần trăm C :
Từ đó, ta biết rằng tỷ lệ nuclêôtit C trên mạch 1 là 10%.
Tiếp theo, để tính tỷ lệ nu mỗi loại của gen, ta cần tính tổng của tỷ lệ phần trăm của A và T, rồi lấy trung bình của chúng:
%𝐴=%𝑇=$\frac{40% + 30%}{2}$ =35%
Tiếp theo, ta tính tổng số nuclêôtit của gen:
𝑁=$\frac{150}{10%}$ ×2=3000
b) Chiều dài của gen sẽ được tính bằng cách chia tổng số nuclêôtit cho tỷ lệ phần trăm của gen:
𝐿=$\frac{3000}{2}$ ×3.4=5100
Vậy chiều dài của gen là 5100 nucleotides.
Cuối cùng, ta tính số lượng nuclêôtit của mỗi loại trong gen:
𝐴=𝑇=3000×35%=1050
𝐺=𝑋=3000×15%=450
Vậy số lượng nuclêôtit của mỗi loại trong gen là: 1050 (A và T), 450 (G và X), và 300 (C).
@thucbaotran
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!!
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Tỉ lệ $\%$ số nu loại $C$ của mạch 1 là:
$\%C=100\%-40\%-30\%-20\%=10\%
Tỉ lệ $\%$ nu mỗi loại của gen là:
$\%A=\%T=(40\%+30\%):2=35\%$
$\%G=\%X=50\%-35\%=15\%$
Tổng số nu của gen là:
$N=150÷10\%×2=3000$
Chiều dài của gen là:
$L=3000÷2×3,4=5100$
Số lượng nu mỗi loại của gen là:
$A=T=3000×35\%=1050$
$G=X=3000×15\%=450$
Sinh học là môn khoa học nghiên cứu về thế giới sinh vật. Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường. Nó miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật, cách thức các cá thể và loài tồn tại, nguồn gốc, sự tiến hóa và phân bổ của chúng. Hãy khám phá và hiểu biết sâu sắc về sự sống xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK