Câu 1: Tìm từ đồng nghĩa
1, Observe
A. Look down. B. Look up. C. Look into. D. Look at
2, Leave
A. Drop. B. Colllect. C. Escape. D. Disappear
3, Making profits
A. Securing funds. B. Getting income. C. Earning money. D. Storing wealth
4, Tourist destination
A. Nature reserves. B. Picnic area. C. Wildlife sanctuary D. Scenic spot
5, Disappearing
A. Vanishing. B. Damaging C. Polluting. D. Destroying
1 : D. look at ( nhìn vào ) ( obsereve : quan sát )
2 : C. Escape ( trốn thoát ) ( leave : rời đi ) ( có thể là D. Disappear : biến mất)
3 : B. Colllect (có thu nhập) hoặc C. Earining monney ( kiếm tiền ) (Making profits : tạo ra lợi nhuận)
4 : D. Picnic area ( danh lam thắng cảnh ) ( Tourist destination : địa điểm du lịch )
5 : A. Vanishing (từ mượn chỉ biến mất ) ( Disappearing : biến mất )
ok nha ban
1. D
Giải thích:
Observe: Quan sát = Look at: Nhìn vào, xem
2. C
Giải thích:
Leave: Rời đi, rời khỏi = Escape: Thoát khỏi, rời đi
3. C
Giải thích:
Making profits: Kiếm lãi, kiếm được tiền = Earning money: Kiếm tiền
4. D
Giải thích:
Nature reserve: Khu bảo tồn thiên nhiên
Wildlife sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã
Picnic area: Khu dã ngoại ngoài trời
=> Khác nghĩa với Tourist destination
Scenic spot: Địa điểm có cảnh quan thiên nhiên đẹp
5. A
Giải thích:
Disappearing: Biến mất, biến đi= Vanishing: Biến mất, tan biến
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK