Trang chủ Tiếng Anh Lớp 12 15:45 ■ill 4G Xong MINI test 1 - 10:5:24.docx 1. Circle the letter A, B, C or D next to...
Câu hỏi :

Giúp em va mn ơi nhnh với ạ . Huhuu

image

15:45 ■ill 4G Xong MINI test 1 - 10:5:24.docx 1. Circle the letter A, B, C or D next to the word or phrase which best completes each sentence. (40 points).

Lời giải 1 :

1. Fashion not only creates but also makes people feel confident.

A. money

B. knowledge

C. style

D. clothes

Đáp án: C. style

Giải thích:

Money và knowledge không liên quan trực tiếp đến cảm giác tự tin của con người.

Clothes có thể giúp con người cảm thấy tự tin hơn, nhưng style là yếu tố quan trọng hơn. Style thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ của con người, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp với người khác.

2. The young tend to go camping in some remote areas whenever they have a chance.

A. campus

B. camping

C. camp

D. to camp

Đáp án: B. camping

Giải thích:

Campus là khu trường học, không phải là nơi để đi cắm trại.

Camp là danh từ, có nghĩa là trại cắm trại.

To camp là động từ, có nghĩa là đi cắm trại.

Camping là danh từ, có nghĩa là hoạt động đi cắm trại.

3. Climbing a mountain requires us lots of energy and wildlife skills as well.

A. Climbed

B. To climb

C. Go climbing

D. Climbing

Đáp án: D. Climbing

Giải thích:

Climbed là quá khứ phân từ của động từ climb, nghĩa là đã leo. Câu hỏi yêu cầu hoàn thành câu với động từ, không phải quá khứ phân từ.

To climb là dạng nguyên thể của động từ climb, nghĩa là leo.

Go climbing là cụm từ động từ, nghĩa là đi leo núi.

Climbing là danh từ, có nghĩa là hoạt động leo núi.

4. Burj Khalifa is an impressive man-made work in Dubai that deserves to be the wonder of the world.

A. is

B. seems

C. deserves

D. likes

Đáp án: C. deserves

Giải thích:

Is là động từ to be, có nghĩa là là.

Seems là động từ, có nghĩa là có vẻ như.

Deserves là động từ, có nghĩa là xứng đáng.

Likes là động từ, có nghĩa là thích.

5. Online learning is a favorite choice of today modern life for its plus benefits as flexibility of choosing courses, level and even fee.

A. learning

B. shopping

C. working

D. meeting

Đáp án: A. learning

Giải thích:

Shopping là hoạt động mua sắm.

Working là hoạt động làm việc.

Meeting là hoạt động gặp gỡ.

Learning là hoạt động học tập.

6. Suddenly, the cat dropped down with a rat.

A. Luckily

B. Quietly

C. Suddenly

D. Normally

Đáp án: C. Suddenly

Giải thích:

Luckily là may mắn.

Quietly là yên lặng.

Suddenly là bất ngờ.

Normally là bình thường.

7. The film is amazingly interesting, but it's confusing by the ending actually.

A. confusing

B. confused

C. confuse

D. confuses

Đáp án: A. confusing

Giải thích:

Confusing là tính từ, có nghĩa là khó hiểu.

Confused là động từ quá khứ, có nghĩa là bối rối.

Confuse là động từ, có nghĩa là làm cho bối rối.

Confuses là động từ số ít hiện tại, có nghĩa là làm cho bối rối.

8. It's exciting to know you passed all exams. Congratulations!

A. excited

B. more exciting

C. excitingly

D. exciting

Đáp án: D. exciting

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 12

Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK