Trang chủ Tiếng Anh Lớp 3 Tiếng anh có bao nhiêu thì ? viết công thức của các thì đó và lấy ví dụ câu hỏi...
Câu hỏi :

Tiếng anh có bao nhiêu thì ?

viết công thức của các thì đó và lấy ví dụ 

Lời giải 1 :




Tiếng Anh có 12 thì, được chia thành 3 nhóm chính: quá khứ, hiện tại và tương lai. Mỗi nhóm lại chia thành 4 thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn.

1. Quá khứ

Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức: S + V2/ed (động từ bất quy tắc)

Ví dụ: I went to the park yesterday.

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ.

Công thức: S + was/were + V-ing

Ví dụ: I was playing football when you called.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Công thức: S + had + V3/ed (động từ bất quy tắc)

Ví dụ: I had finished my homework before I went to bed.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Diễn tả hành động đã xảy ra và tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

Hiện tại

Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.

Công thức: S + V1 (nguyên mẫu)

Ví dụ: I go to school every day.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Công thức: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: I am studying English right now.

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.

Công thức: S + have/has + V3/ed (động từ bất quy tắc)

Ví dụ: I have seen that movie before.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả hành động đã xảy ra và tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian cho đến hiện tại.

Công thức: S + have been + V-ing

Ví dụ: I have been working on this project for a month.

3. Tương lai

Tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Công thức: S + will + V1 (nguyên mẫu)

Ví dụ: I will go to the park tomorrow.


Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai.

Công thức: S + will be + V-ing

Ví dụ: I will be studying English at this time tomorrow.

Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong tương lai.

Công thức: S + will have + V3/ed (động từ bất quy tắc)

Ví dụ: I will have finished my homework by 8pm.

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Diễn tả hành động sẽ xảy ra và tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian trong tương lai.

Công thức: S + will have been + V-ing

Ví dụ: I will have been working on this project for two months by the end of the year.



#hoidap247 Chúc bạn học tốt!



Lời giải 2 :

Trong Tiếng Anh có 12 thì, được chia thành 3 mốc thời gian: quá khứ, hiện tại, tương lai.

1: Quá khứ đơn - Past Simple 

Công thức:

Câu khẳng định: S + V2/ed + O

Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)

Câu phủ định: S + did not + V_inf + O

Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)

Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

Ex: Did you cook dinner?  (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)

Công thức với Động từ tobe

Câu khẳng định: S + was/were + O

Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)

Câu phủ định: S + were/was not + O

Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)

Câu nghi vấn: Was/were + S + O?

Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)

2. Past contious :

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O

Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng chuyền thì trời mưa.)

  • Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O

Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)

  • Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của mình?)

3. Past perfect:

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)

  • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Ex: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà  khi mẹ cô ấy về.)

  • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had the film ended when she arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi cô ấy tới rạp phải không?)

4. Past Perfect Contious

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O

Ex: Jenny had been working for three hours when the boss telephoned. (Jenny đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)

  • Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Ex: I hadn’t been talking to Mike when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Mike khi tôi nhìn thấy anh ấy.)

  • Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

Ex: Had he been playing soccer for two hours before he went to eat dinner?.(Anh ấy đã chơi bóng trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)

*Long

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 3

Lớp 3 - Năm thứ ba ở cấp tiểu học, áp lực học tập bắt đầu hình thành nhưng chúng ta vẫn còn ở độ tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy biết cân đối giữa học và chơi, luôn giữ sự hào hứng trong học tập nhé!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK