Nêu dấu hiệu thì tương lai đơn
`-` Trong câu thường xuất hiện những từ ngữ chỉ thời gian trong tương lai như :
`+` Tomorow : ngày mai
`+` In+thời gian : trong bao lâu
`+` Next day/week/month/year... : ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới
`+` Think/believe/suppose,...
`+` Soon: sớm thôi
`@Kai~`
Dấu hiệu thì tương lai đơn
-in the future:trong tương lai
-in+thời gian:in tow days : 2 ngày nữa
-soon:sớm,chẳng mấy chốc
some day/one day:1 ngày nào đó
-tomorrow:ngày mai
-next week/next month/next year/next...
-S+| think(nghĩ) + S | wan't +Vng thể
| believe(tin) | will
|hope(hy vọng)
|suppose(cho là)
eg:I think he wan't pass the exam.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK