Các bạn giúp mình ghi với ạ
Đáp án `+` Giải thích các bước giải:
`5.` thinner
`-` lose weight: giảm cân
`-` Have you lost weight?
`+` Có phải bạn giảm cân rồi không?
`-` than `->` So sánh hơn (Tính từ ngắn)
`+` S + be + adj + -er + than + ...
`-` Đã giảm cân thì trông gầy hơn `->` Thin (adj): gầy
`6.` more crowded
`-` I couldn't get a seat in the restaurant.
`@` Trans: Tôi không thể có được một chỗ ngồi trong nhà hàng.
`->` Đông đúc hơn mọi khi
`+` crowded (adj): đông đúc
`-` than `->` So sánh hơn (Tính từ dài)
`+` S + be + more + adj + than + ..
`----------`
$\color{green}{\text{#NhatHuyThichChoiLiqi}}$
$\color{orange}{\text{Chúc bạn học tốt ạ :33}}$
5. thinner
6. more crowded
- S1 + V / tobe + adv / adj -er + than + S2
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK