1.. When my mother is buzy with her work, i have to cook ........
A. alone you B. myself C yourself D. on you
2. I didn't have _ _ _ _ _ time to finish the test
3. Jane doesn't have .............
A. hair short blonde
B. short blonde hair
C. blonde short hair
D. blonde hair short
4. This question is _ _ _ difficult for me to find the answer.
5. but you should/ You can play/ sports with friends/ complete your school project/ in the evening
`color{red}{#lgdr}`
`1` `B` .
`-` V(thường) + đại từ phản thân : làm điều gì đó bằng chính bản thân mình .
`-` myself : bản thân tôi (V)
`2` enough .
`-` S + V + enough + N + to V + O : Ai đó làm gì đủ thứ gì để làm gì .
`=>` Cấu trúc ''enough'' với danh từ .
`3` `B` .
`-` Trật tự của tính từ :
`@` Opinion `-` Size `-` Age `-` Shape `-` Color `-` Origin `-` Material `-` Purpose .
`4` too .
`-` S + be + too + adj + (for O) + to V + O : Thứ gì quá như thế nào cho ai làm gì .
`5` You can play sports with friends in the evening but you should complete your school project .
`-` Mệnh đề chỉ sự tương phản :
`@` S + V + O + but + S + V + O : Ai đó làm gì nhưng ai đó lại làm gì .
`-` S + can + V-inf + O : Ai đó có thể làm gì .
`-` S + should + V-inf + O : Ai đó nên phải làm gì .
Đáp án `+` Giải thích các bước giải:
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 1 - Đây là lớp học đầu tiên trong cuộc đời mỗi học sinh, chúng ta bắt đầu những bước đi đầu tiên đến trường học cùng các bạn và thầy cô. Học sinh lớp 1 như những tờ giấy trắng, ngây ngô nhưng cũng là những mầm non tương lai của đất nước. Hãy chăm chỉ học tập, luôn vui vẻ và mạnh khỏe nhé!
Copyright © 2024 Giai BT SGK