11111121111122222222222222
`color{red}{#lrg}`
`6.` am doing .
`7.` are you going `-` am going .
`8.` am having .
`9.` Is it raining .
`10.` did he do `-` watched .
`-` HTD`:`
`(+)` S `+` V(s,es) .
`(-)` S `+` don't/doesn't `+` V .
`(?)` Do/Does `+` S `+` V `?`
`@` Wh-question `+` do/does `+` S `+` V `?`
`-` HTTD`:`
`(+)` S `+` am/is/are `+` V-ing .
`(-)` S `+` am/is/are `+` not `+` V-ing .
`(?)` Am/Is/Are `+` S `+` V-ing `?`
`@` Wh-question `+` am/is/are `+` S `+` V-ing `?`
`-` QKD`:`
`(+)` S `+` was/were `+` ... `/` S `+` V2/Ved .
`(-)` S `+` wasn't/weren't `+` ... `/` S `+` didn't `+` V .
`(?)` Was/Were `+` S `+` ... `?` `/` Did `+` S `+` V `?`
`@` Wh-question `+` was/were `+` S `+` ... `?` `/` Wh-question `+` did `+` S `+` V `?`
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
-----------------------------------------------
6. am doing
DHNB: now (HTTD)
7. are you going / am going
8. am having
9. Is it raining
DHNB: at the moment (HTTD)
10. did he do / watched
DHNB: yesterday (QKD)
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK