Trang chủ Tiếng Anh Lớp 12 8. 9. 19. primary CHISIS 20. natural Fill in each blank with one appropriate word from the box. biodiversity vulnerable...
Câu hỏi :

Giúp mik vs ạ cần gấp

Cảm ơn mn

image

8. 9. 19. primary CHISIS 20. natural Fill in each blank with one appropriate word from the box. biodiversity vulnerable extinct habitat reserves awareness

Lời giải 1 :

`II`

`1` vulnerable (adj): dễ bị tổn thương

`->` Cô rất thích làm việc với trẻ mồ côi và trẻ em dễ bị tổn thương.

`2` Overexploitation (n): khai thác quá mức

`->` Khai thác quá mức là nguyên nhân quan trọng nhất dẫn đến sự tuyệt chủng của rùa nước ngọt.

`3` extinct (adj): tuyệt chủng

`->` Nhiều loài khác có khả năng sẽ tuyệt chủng mà không được công chúng chú ý.

`4` Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học

`->` Đa dạng sinh học là sự đa dạng của các loài thực vật và động vật có trong môi trường tự nhiên.

`5` conservation (n): sự bảo tồn

`->` Họ đã phát triển các chương trình bảo tồn nhằm bảo vệ các loài bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng.

`6` habitat (n): môi trường sống

`->` Môi trường sống là môi trường tự nhiên nơi sinh vật sống.

`7` reserves

`-` reserve (n): sự giữ gìn

`->` Một số khu bảo tồn động vật hoang dã đã được thành lập để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

`8` deforestation (n): nạn phá rừng

`->` Phá rừng là hành động chặt hoặc đốt cây trong một khu vực.

`9` awareness (n): nhận thức, quan tâm

`->` Mục tiêu chính của chương trình chúng tôi là nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học cho sinh viên.

`10` contaminated (adj): bị nhiễm bẩn

`->` Khi thực phẩm bị nhiễm bẩn, nó có khả năng khiến bạn bị bệnh.

`III`

`1` extinction (n): sự tuyệt chủng

`-` be threatened with sth: bị đe dọa với cái gì 

`=>` extinct (adj) `->` extinction (n)

`2` biologists

`-` Cần danh từ để làm chủ ngữ `=>` biology (n): sinh học `->` biologist (n): nhà sinh thái

`-` Đang nói chung `->` ở dạng số nhiều

`->` ... trước khi các nhà sinh vật học có thể xác định được chúng.

`3` endangerment (n): sự đe dọa

`-` trước "or" là danh từ (extinction) `->` sau or cần danh từ (quan hệ song hành)

`->` endanger (v) `->` endangerment (n)

`4` destruction (n): sự phá hoại

`-` N (habitat) + N `->` danh từ ghép

`=>` destroy (v) `->` destruction (n)

`5` exploitation (n): sự khai thác

`-` adj (commercial) + N `=>` exploit (v) `->` exploitation (n)

`6` pollution (n): sự ô nhiễm

`-` trước "and" là danh từ `->` sau and cần danh từ 

`=>` pollute (v) `->` pollution (n) 

`7` rapidly (adv): một cách nhanh chóng

`-` cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "accelerated" `=>` rapid (adj) `->` rapidly (adv)

`8` growth (n): sự phát triển

`-` N + N `->` danh từ ghép

`-` grow (v) `->` growth (n)

`9` consumption (n): sự tiêu thụ

`-` N + N `->` danh từ ghép

`=>` consume (v) `->` consumption (n)

`10` disappearance (n): sự biến mất

`-` the + N `=>` appear (v) `->` (dis)appearance

`->` Nhiều nhà sinh vật học tin rằng chúng ta đang ở giữa thời kỳ tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất kể từ sự biến mất của loài khủng long cách đây 65 triệu năm. `->` disappearance

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 12

Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK