Quy ước:
`-` Gen `A A`: Quả tròn
`-` Gen `Aa`: Quả bầu dục
`-` Gen `aa`: Quả dài
Sơ đồ lai:
`P:` `A A` `×` `aa`
`G_P:` `A` `a`
`F_1:` `KG:` `Aa`
`KH:` `100%` Quả bầu dục
`F_1 × F_1:` `Aa` `×` `Aa`
`G_(F_1):` `A, a` `A, a`
`F_2:` `KG:` `1` `A A` `:` `2` `Aa` `:` `1` `aa`
`KH:` `1` Quả tròn : `2` Quả bầu dục : `1` Quả dài.
`b)` Cho `F_1` lai phân tích (Lai với kiểu gen aa)
`F_1:` `Aa` `×` `aa`
`G_(F_1):` `A, a` `a`
`F_2:` `KG:` `1` `Aa` `:` `1` `aa`
`KH:` `1` Quả bầu dục : `1` Quả dài.
Đáp án + Giải thích các bước giải:
Qui ước gen: `A` - quả tròn
`a` - quả dài
`Aa` là tính trạng trung gian - quả bầu dục
a) Sơ đồ lai:
`P:` $AA$ x `aa`
`G: A a`
`F1: Aa` (`100%` quả bầu dục)
`F1` x `F1: Aa` x `Aa`
`G: A, a A, a`
`F2: 1`$AA$`: 2Aa: 1aa`
(`1` quả tròn: `2` quả bầu dục: `1` quả dài)
b) Cho `F1` lai phân tích:
`P: Aa` x `aa`
`G: A, a a`
`F1: 1Aa: 1aa`
(`1` quả bầu dục: `1` quả dài)
Sinh học là môn khoa học nghiên cứu về thế giới sinh vật. Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường. Nó miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật, cách thức các cá thể và loài tồn tại, nguồn gốc, sự tiến hóa và phân bổ của chúng. Hãy khám phá và hiểu biết sâu sắc về sự sống xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK