9. healthy
adj + N
10. regularly
V + adv
11. unhealthy
adj + N
Dựa vào nghĩa `->` thêm un-
12. B
stay active: năng động.
13. D
fitness: khỏe mạnh
14. A
balanced diet: chế độ ăn cân bằng
15. D
daily exercise: tập thể dục hàng ngày
16. C
active ≈ energetic: năng động, sôi nổi, nhiệt huyết
17. C
unhealthy ≈ sick: ốm yếu, không khỏe
18. C
strength >< weakness: sức khỏe >< sự yếu đuối
19. D
reduce >< increase: giảm >< tăng
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2024 Giai BT SGK