1. Your feeling that you are certain about something .
Adj: confident ( Tự tin)
2. Thinking about what you are doing and giving a lot of attention to details
Adj: Careful ( cẩn thận)
3. Acting as a friend
Adj: friendly ( thân thiện)
4. An likes baseball, football, and volleyball. She so .
Adj: sporty ( năng động về thể thao)
5. Feeling nervous about meeting others
Adj : shy ( nhút nhát)
`1`. confident
`-` Cảm thấy chắc chắn về việc gì đó `->` tự tin
`-` confident (adj): tự tin
`2`. careful
`-` Nghĩ đến những gì đang làm và chú ý đến nhiều mặt `->` cẩn thận
`-` careful (adj): cẩn thận
`3`. friendly
`-` Cư xử như một người bạn `->` thân thiện
`-` friendly (adj): thân thiện
`4`. sporty
`-` Thích chơi thể thao `->` năng động
`-` sporty (adj): năng động
`5`. shy
`-` Cảm thấy sợ khi gặp người khác `->` ngại, xấu hổ
`-` shy (adj): rụt rè, nhút nhát
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2024 Giai BT SGK