`1,` D
`2,` B
`3,` C
`4,` D
`5,` C
`-----`
`+` Đối với so sánh hơn:
(`+`) Cấu trúc so sánh hơn `-` ngắn (giữa 2 người/vật):
`->` S `+` V/tobe + adj/adv `+` -er `+` than `+` O...
(`+`) Cấu trúc so sánh hơn `-` dài (giữa 2 người/vật):
`->` S `+` tobe/V + more + adj/adv `+` than `+` O..
`+` Đối với so sánh nhất:
`-` Cấu trúc so sánh nhất `-` ngắn: (so sánh giữa 1 người/vật với nhiều người/vật)
`->` S `+` tobe/V `+` the + adj/adv `+` -est + in/on/of + place..
`-` Cấu trúc so sánh nhất `-` dài: (so sánh giữa 1 người/vật với nhiều người/vật)
`->` S `+` tobe/V `+` the `+` most `+` adj/adv `+` in/on/of `+` place
Trường hợp đặc biệt:
`+` good/well `-` better `-` the best
`+` bad/badly `-` worse `-` the worst
`+` many/much `-` more `-` the most
`+` little `-` less `-` the least
`+` far `-` farther (xa hơn)/ further (thêm kiến thức) `-` farthest/furthest
`1` D. the most beautiful
`-` So sánh hơn nhất: S + be + the + adj-est/most adj
`2` B. better
`-` So sánh hơn: S1 + be + adj-er/more adj + than + S2
`-` TH đặc biệt: good/well `->` better `->` the best
`3` C. worse
`-` So sánh hơn: S1 + be + adj-er/more adj + than + S2
`-` TH đặc biệt: bad `->` worse `->` worst
`4` C. the best
`-` So sánh hơn nhất: S + be + the + adj-est/most adj
`5` D. the hottest
`-` So sánh hơn nhất: S + be + the + adj-est/most adj
`-` "hot" có một nguyên âm giữa hai phụ âm `->` nhân đôi phụ âm cuối.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK