Cụm từ đồng nghĩa:
`-`Happy - Cheerful ( Vui vẻ - vui vẻ )
`-` Big - Large (To – Lớn)
`-` Beautiful - Gorgeous (Đẹp - Tuyệt đẹp)
`-` Smart - Intelligent (Thông minh – Thông minh)
`-` Brave - Courageous (Dũng cảm – Dũng cảm)
Cụm từ trái nghĩa:
`-` Happy - Sad ( Vui - Buồn)
`-` Big - Small ( Lớn - Nhỏ)
`-` Beautiful - Ugly ( Đẹp - Xấu)
`-` Smart - Stupid ( Thông minh - Ngu ngốc)
`-` Brave - Cowardly ( Dũng cảm - Nhát gan)
Đáp án:
Cụm từ đồng nghĩa
1. Turn down = give up ( từ chối )
2. Walk = hoof ( đi bộ )
3. clean up = clean out ( dọn dẹp )
4. warm=mild ( ấm áp )
5. fine = good ( tốt )
Cụm từ trái nghĩa
1. Good lucky - bad luck: may mắn - không may mắn
2. add - subtract: Cộng - trừ
3. cozy - cold : ấm áp - lạnh lùng
4. kind - sinister : tốt bụng - độc ác
5. love- hate : yêu thích - ghét
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2024 Giai BT SGK