Cíu em với mn ơi em dag cần gấp ạ đảm bảo đánh giá 5 sao lun ạ
1.is going to rain
2.have known-was
3.to find
4.phone
5.was taken
6.talking
7.is raining ( dhnb : trạng từ " now" )
8.lived ( QKĐ + until )
9.winning
10.swam
`#Zkj `
Ex `V: `
`1. ` is going to rain.
`@ ` Thì TLG `=> ` Signals`: ` Dự đoán `1 ` việc sắp xảy ra trong TL dựa trên dấu hiệu ở HT.
`@(+) ` S`+ `tobe`+ `going to`+ `V`+ `O.
`2. ` known... was.
`@ ` Vế`1: ` Thì HTHT `=> ` Signals`: ` since.
`@ ` know`-> `knew`-> `known.
`@ ` Vế `2: ` Thì QKĐ. `- ` be`-> `was`/ `were`-> `been.
`@(+) ` S`+ `have`/ `has`+ `V`3+ `O.
`3. ` to find.
`@ ` Form`: ` difficult`+ `to V`: ` khó để làm gì.
`4. ` will phone.
`@ ` Thì TLĐ `=> ` Signals`: ` as soon as.
`@(+) ` S`+ `will`+ `V`+ `O.
`5. ` takes.
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` Hành động xảy ra ở HT.
`@ ` take`-> `took`-> `taken.
`@(+) ` S`+ `Ved`/ `pi`+ `O.
`6. ` talking.
`@ ` stop`+ `V`- `ing`: ` dừng làm việc gì đó.
stop`+ `to V`: ` dừng để làm việc khác.
`@ ` Meaning`: ` Họ đã dừng nói chuyện khi giáo viên đã vào.
`7. ` is raning.
`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` now.
`@ ` S(s-it) `=> ` tobe`: ` is.
`@(+) ` S`+ `tobe`+ `V`- `ing`+ `O.
`8. ` lived.
`@ ` Form`: ` QKĐ`+ `until`+ `QKĐ`: ` .. cho đến khi..
`9. ` wining.
`@ ` Forn`: ` pre`+ `V`- `ing.
`10. ` swim.
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` usually.
`@ ` S(s-nh) `=> ` V.
`@(+) ` S`+ `V`/ `V(s,es)`+ `O.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2024 Giai BT SGK