`1,` in the lead (cụm từ): dẫn đầu
`-` Chỉ vị trí cao hơn người khác.
EX: They stood in a line, the team captain in the lead.
(Họ đứng thành hàng, đội trưởng đứng đầu.)
`-` Chiến thắng trong một cuộc đua, một cuộc thi hay một tình huống có tính cạnh tranh.
EX: Tom is in the lead in the race.
(Tom đang dẫn đầu trong cuộc đua.)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK