`#Yaii `
- Note`: ` Chuyển sang `(-) ` thì thêm not.
Chuyển sang `(?) ` thì đảo trợ động từ lên đầu câu và thêm dấu '?' ở cuối câu.
`1.(-) ` We can't learn English.
`(?) ` Can we learn English?
`@ ` can`/ `can't`+ `V`: ` có thể`/ `không thể làm gì.
`2.(-)My father isn't teaching us to do our homework.
`(?) ` Is my father teaching us to do our homework?
`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
`3.(-) ` They didn't listen to music last night.
`(?) ` Did they listen to music last night?
`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` last night.
`4.(-) ` Our friend doesn't watch TV in the afternoon.
`(?) ` Does our friend watch TV in the afternoon?
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` in the afternoon.
`5.(-) ` We won't visit our grandparent next Sunday.
`(?) ` Will we visit our grandparent next Sunday?
`@ ` Thì TLĐ `=> ` Signals`: ` next Sunday.
`6.(-) ` I don't always play games with my friends at home.
`(?) ` Do you always play games with my friends at home?
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` always.
`7.(-) ` Nga doesn't go to school by bike everyday.
`(?) ` Does Nga go to school by bike everyday?
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` everyday.
`8.(-) ` We aren't cleaning our house now.
`(?) ` Are we cleaning our house now?
`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` now.
`9.(-) ` Nga and Mai don't often read book in the library.
`(?) ` Do Nga and Mai often read book in the library?
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` often.
`10.(-) ` I am not doing exercise with my father now.
`(?) ` Are you doing exercise with my father now?
`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` now.
`11.(-) ` We shouldn't visit our on Sunday.
`(?) ` Should we visit our on Sunday?
`@ ` should`/ `shouldn't`+ `V`: ` nên`/ `không nên làm gì.
`12.(-) ` Mary won't help me do my home work tonight.
`(?) ` Will Mary help me do my home work tonight?
`@ ` Thì TLĐ `=> ` Signals`: ` tonght.
`13.(-) ` Nam doesn't use the Facebook everyday.
`(?) ` Does Nam use the Facebook everyday?
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` everyday.
`14.(-) ` We don't practice speaking English everyday.
`(?) ` Do we practice speaking English everyday?
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` everyday.
`--- `
`@ ` Form modal V`( `can`/ `may`/ `might`/ `should...`) `
`(+) ` Modal V`+ `V`+ `O.
`(-) ` Modal V`+ `not`+ `V`+ `O.
`(?) ` Modal V`+ `S`+ `V`+ `O?
`@ ` Form HTTD`: `
`(+) ` S`+ `tobe`+ `V`- `ing`+ `O.
`(-) ` S`+ `tobe`+ `not`+ `V`- `ing`+ `O.
`(?) ` Tobe`+ `S`+ `V`- `ing`+ `O?
`@ ` Form QKĐ`: `
`- ` Với V(m)`: `
`(+) ` S`+ `Ved`/ `pi`+ `O.
`(-) ` S`+ `didn't`+ `V`+ `O.
`(?) ` Did`+ `S`+ `V`+ `O?
`- ` Với V(tobe)`: `
`(+) ` S`+ `was`/ `were`+ `N`/ `Adj.
`(-) ` S`+ `wasn't`/ `weren't`+ `N`/ `Adj.
`(?) ` Was`/ `Were`+ `S`+ `N`/ `Adj?
`@ ` Form HTĐ`: `
`- ` Với V(m)`: `
`(+) ` S`+ `V`/ `V(s,es)`+ `O.
`(-) ` S`+ `don't`/ `doesn't`+ `V`+ `O
`(?) ` Do`/ `Does`+ `S`+ `V`+ `O?
`- ` Với V(tobe)`: `
`(+) ` S`+ `tobe`+ `N`/ `Adj.
`(-) ` S`+ `tobe`+ `not`+ `N`/ `Adj.
`(?) ` Tobe`+ `S`+ `N`/ `Adj?
`@ ` Form TLĐ`: `
`- ` Với V(m)`: `
`(+) ` S`+ `will`+ `V`+ `O.
`(-) ` S`+ `won't`+ `V`+ `O.
`(?) ` Will`+ `S`+ `V`+ `O?
`- ` Với V(tobe)`: `
`(+) ` S`+ `will`+ `be`+ `N`/ `Adj.
`(-) ` S`+ `won't`+ `be`+ `N`/ `Adj.
`(?) ` Will`+ `S`+ `be`+ `N`/ `Adj?
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK