1. loaf
→ a loaf of bread: một ở bánh mì
2. packet
→ a packet of biscuits: gói bánh quy
3. glass
→ a glass of lemonade: một ly nước cam ép
4. carton
→ a carton of milk: một hộp sữa
5. slice
→ a slice of ham: một lát thịt heo
6. piece
→ a piece of cake: một miếng bánh
7. tin
→ a tin of sardines: một hộp cá mòi
8. bowl
→ a bowl of noodles: một tô mì
9. bar
→ a bar of chocolate: một thanh sô cô la
10. can
→ a can of Coke: một lon Coke
`1` loaf
`-` a loaf of + N: một ổ
`2` packet
`-` a packet of + N: một gói
`3` glass
`-` a glass of + N: một cốc
`4` carton
`-` a carton of + N: một hộp
`5` slice
`-` a slice of + N: một lát
`6` piece
`-` a piece of + N: một miếng
`7` tin
`-` a tin of + N: một hộp (thiếc) (đồ hộp)
`8` bowl
`-` a bowl of + N: một bát
`9` bar
`-` a bar of + N: một thanh
`10` can
`-` a can of + N: một lon
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK