giải giúp tôi những câu này nhé cảm ơn
`27.` qualified
`=>` Ta có cụm: well-qualified (for) (adj) có trình độ cao
`28.` examiner
`->` The `+` (n)
`-` examine (v) khám xét, kiểm tra
`->` examinee (n) thí sinh
`->` examiner (n) giám khảo
`-` Có "a lot of questions": nhiều câu hỏi mà chỉ có giám khảo mới hỏi thí sinh các câu hỏi
`=>` examiner (n) giám khảo
`29.` widely
`=>` read (v) đọc `+` widely (adv) 1 cách rộng rãi
`30.` unavailable
`31.` repution
`=>` good (adj) tốt `+` repution (n) danh tiếng
`32.` written
(P/S: có `1` số câu tớ không biết làm, xin lỗi cậu nha :v).
=>
27. qualified
-> be adv adj
28. examiner
-> the N
29. widely
-> be adv V3/ed
30. unavailable
-> be adv adj
31. reputation
-> adj N
32. written
-> adj N
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK