Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 201 6. Let's/ organize/ fun run/ support/ poor students/ our school. 7. 1/have/ sandwich/ bottle/ milk/ breakfast/ this morning. 8....
Câu hỏi :

Giúp em với ạ em đang vội

image

201 6. Let's/ organize/ fun run/ support/ poor students/ our school. 7. 1/have/ sandwich/ bottle/ milk/ breakfast/ this morning. 8. We/need/ two tablespoon

Lời giải 1 :

`color {violet}{#0209}`

`1` is leaving
`2` am writing
`3` walks
`4` is going
`5` go
`6`  am
`7` Does she 
`8` go
`9` Is she
`10` find
`11` tided
`12` visited
`13` pick
`14` snowed
`15` were
`-------------------`
Hiện tại đơn:
`(+)` S + V(es/s)/V-inf 
`(-)` S + do/does + not + V-inf
`(?)` Do/Does + S + V-inf?

Hiện tại tiếp diễn:
`(+)` S + is/am/are + V-ing
`(-)` S + is/am/are + not + V-ing
`(?)` Is/Am/Are + S + V-ing?

Quá khứ đơn:
`***` to be:
`(+)` S + was/were + N/adj
`(-)` S + wasn't/weren't + N/adj
`(?)` Was/Were + S + N/adj?

`***` V thường
`(+)` S + V(ed/bqt)
`(-)` S + didn't + V-inf
`(?)` Did + S + V-inf?

Lời giải 2 :

`#Yaii `

Ex `VII: `

`2. ` am writing.

`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` Quiet please!

`@ ` S là I `=> ` tobe`: ` am.

`3. ` walks.

`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` usually.

`@ ` S(s-it) `=> ` V(s,es).

`4. ` is going.

`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` look!

`@ ` S(s-it) `=> ` tobe`: ` is.

`5. ` go.

`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` Every Sunday.

`@ ` S(s-nh) `=> ` V.

`6. `am.

`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` now.

`@ ` S là I `=> ` tobe`: ` am.

`7. ` Does she play.

`@ ` Thì HTD `=> ` Signals`: ` every week.

`@ ` S(s-it) `=> ` Trợ động từ`: ` Does.

`8. ` go.

`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` Every Wednesday.

`@ ` S(s-nh) `=> ` V.

`9. ` Is she.

`@ ` Thì HTĐ , S(s-it) `=> ` tobe`: ` is

`10. ` find.

`@ ` Thì HTĐ , S(s-nh) `=> ` V.

`11. ` tidied.

`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` yesterday.

`@ ` tidy `-> ` tidied `-> ` tidied.

`12. ` visited.

`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` ago.

`@ ` visit `-> ` visited `-> ` visited.

`13. ` pick.

`@ ` Thì HTĐ , S(s-nh) `=> ` V.

`14. ` snowed.

`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` yesterday.

`@ ` snow `-> ` snowed `-> ` snowed.

`15. ` were.

`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` yesterday.

`@ ` S(s-nh) `=> ` tobe`: `are `-> ` were.

`@ ` be `-> ` was`/ `were `-> ` been.

`--- `

`@ ` Form HTĐ`: `

`- ` Với V(m)`: `

`(+) ` S`+ `V`/ `V(s,es)`+ `O.

`(-) ` S`+ `don't`/ `doesn't`+ `V`+ `O

`(?) ` Do`/ `Does`+ `S`+ `V`+ `O?

`- ` Với V(tobe)`: `

`(+) ` S`+ `tobe`+ `N`/ `Adj.

`(-) ` S`+ `tobe`+ `not`+ `N`/ `Adj.

`(?) ` Tobe`+ `S`+ `N`/ `Adj?

`@ ` Form HTTD`: `

`(+) ` S`+ `tobe`+ `V`- `ing`+ `O.

`(-) ` S`+ `tobe`+ `not`+ `V`- `ing`+ `O.

`(?) ` Tobe`+ `S`+ `V`- `ing`+ `O?

`@ ` Form QKĐ`: `

`- ` Với V(m)`: `

`(+) ` S`+ `Ved`/ `pi`+ `O.

`(-) ` S`+ `didn't`+ `V`+ `O.

`(?) ` Did`+ `S`+ `V`+ `O?

`- ` Với V(tobe)`: `

`(+) ` S`+ `was`/ `were`+ `N`/ `Adj.

`(-) ` S`+ `wasn't`/ `weren't`+ `N`/ `Adj.

`(?) ` Was`/ `Were`+ `S`+ `N`/ `Adj?

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK