1. seeing
can't wait + Ving: không thể chờ ...
2. Having
Ving .. + be+ ADJ
3. losing
risk + Ving: liều mình làm gì
4. going
suggest + Ving: đề nghị
5. not to
learn + (not) to V
6. to learn
need + to V: ần
7. reading
recommend + Ving: khuyên làm gì
8. Walking
Ving + be + ADJ
9. Reading
10. to finish
It is + ADJ +to V
11. chatting
enjoy + Ving: thích
12. Eating
Ving +be + ADJ
13. to see
to + V1: để làm gì
14. to arrive
intend + to V: dự định làm gì
15. is playing
16. to take
need + to V: cần
17. to waste
want + to V: muốn
18. wasting
regret + ving: hối hận ..
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK