`2.` We used to get up late last summer.
`-` used to Vo: từng quen làm việc gì nhưng giờ không còn nữa
`3.` My father used to smoke cigarette.
`-` used to Vo: từng quen làm việc gì nhưng giờ không còn nữa
`4.` I used to play computer games.
`-` used to Vo: từng quen làm việc gì nhưng giờ không còn nữa
`5.` I am used to/accustomed to going to bed late.
`-` tobe used to/ accustomed to doing sth: quen làm gì
`6.` They are used to/ accustomed to getting up early.
`-` tobe used to/ accustomed to doing sth: quen làm gì
`7.` I wish I reviewed the lessons carefully.
`-` regret Ving: tiếc đã làm gì
`->` Mong ước ở HT: S + wish + S + V (QKD) + O
`8.` He wished he hadn't bought that car.
`-` regret Ving: tiếc đã làm gì
`->` Mong ước ở QK: S + wish + S + V (QKHT) + O
`9.` I wish I weren't at school now.
`->` Mong ước ở HT: S + wish + S + V (QKD) + O
`-` tobe ''were'' với mọi chủ ngữ
`10.` I wish she would go with me tomorrow.
`-` Mong ước ở TL: S + wish + S + would + Vo
`11.` We wished she had gone camping with us last week.
`->` Mong ước ở QK: S + wish + S + V (QKHT) + O
`12.` He wishes he knew her address.
`->` Mong ước ở HT: S + wish + S + V (QKD) + O
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK