`1.` report
`→` report `+` to `+` N: báo cáo một điều gì đó.
`2.` come
`→` come `-` stay: đến `-` ở lại.
`3.` go
`→` go `+` to `+` địa điểm.
`4.` admit
`→` admit `+` N / V-ing: thừa nhận một điều gì đó.
`5.` say
`→` Say sth to sb: nói về một điều gì đó.
`6.` do
`→` do sth: làm việc gì đó.
`7.` get
`→` get hungry: thấy đói bụng.
`8.` be
`→` be together: bên nhau.
`9.` meet
`→` meet for: gặp gỡ.
`10.` answer
`-` question: câu hỏi
`-` answer: trả lời.
$\color{pink}{\text#Dauuryne}$
$\text{ CHÚC BẠN HỌC TỐT! }$
1. report
- Report to sth: Báo cáo điều gì
2. come
3. go
- Go to sw: Đi đến đâu
4. admit
- Admit sth / V - ing: Thừa nhận điều gì
5. say
- Say sth: Nói điều gì
6. do
- Do + V - ing
- Do the ironing ( phr v ): Ủi quần áo
7. get
- Get hungry: Cảm thấy đói
8. be
- Be together to do sth: Cùng nhau làm gì
9. meet
- Meet for: Gặp gỡ
10. answer
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK