`1,` are sold
`-` Câu bị động HTĐ: S `+` am/is/are `+` V3/V-ed...(by `+` O)
`->` Quần jeans được bán khắp thế giới.
`2,` had had dinner
`-` When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành
`+` Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề “when”.
`->` Khi anh ta đến, cô ấy đã ăn tối.
`3,` hasn't handed
`-` DHNB: yet (HTHT)
`+` S `+` have/has `+` not `+` V3/V-ed
`->` David vẫn chưa nộp bài tập của mình.
`4,` are studying
`-` DHNB: at the moment (HTTD)
(`+`) S + am/is/are + V-ing..
`->` Jennifer và em gái đang học trong phòng vào lúc này.
`5,` causes
`-` N số ít + Vs/es
`->` Lái xe bất cẩn gây ra tai nạn.
`color{red}{#lgdr}`
`1` are sold .
`-` Bị động hiện tại đơn : S(bị động) + is/am/are + V3/Vpp + O .
`2` was having .
`-` When + S + V(quá khứ) + O , S + was/were + V_ing + O : Khi mà ai đó làm gì , ai đó đã đang làm gì .
`3` are studying .
`-` at the moment : Hiện tại tiếp diễn .
`=>` S + is/am/are + V_ing + O .
`4` causes .
`-` Hành động thường diễn ra ở hiện tại .
`=>` S + V(s,es) + O .
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK