Hoàn thành Pt và cân bằng: AL+Ca(OH)²->H²0
Hoàn thành chuỗi sau:
AL->AL²O³->ALCL³->AL(OH)³->AL²O³->AL->AL²(So)³
Giúp mình với
Đáp án + Giải thích các bước giải:
`2Al + Ca(OH)_2 + 2H_2``O` `->` `3H_2 + Ca(AlO_2``)_2`
---------------
`4Al + 3O_2` $\xrightarrow[]{t^o}$ `2Al_2``O_3`
`Al_2``O_3 + 6HCl` `->` `2AlCl_3 + 3H_2``O`
`AlCl_3 + 3NaOH` `->` `Al(OH)_3 + 3NaCl`
`2Al(OH)_3` $\xrightarrow[]{t^o}$ `Al_2``O_3 + 3H_2``O`
`2Al_2``O_3` $\xrightarrow[]{đpnc}$ `4Al + 3O_2`
`2Al + 3H_2``SO_4` `->` `Al_2``(SO_4``)_3 + 3H_2`
$2Al + Ca(OH)_2 +2H_2O \rightarrow Ca(AlO_2)_2 +3H_2$
-----------------------------------------------------------------
$2Al +3O_2 \rightarrow 2Al_2O_3$
$Al_2O3+6HCl \rightarrow 2AlCl_3 +3H_2O$
$AlCl_3 + 3NaOH \rightarrow Al(OH)_3 +3NaCl $
$Al(OH)_3 \xrightarrow[]{to} Al_2O_3 +H_2O$
$2Al_2O_3 \xrightarrow[]{đpnc} 4Al +3O_2$
$2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$
Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK