1. Dân cư dân tộc Việt Nam
a) Số dân: 99,8 triệu người
b) Các dân tộc: 54 (Kinh, Tày, Thái, Hoa, Khơ-me, Mường, Nùng, HMong, Dao, Gia-rai, Ngái, Ê-đê, Bana, ...)
c) Nguồn lao động:
- Nước ta có nguồn lo động dồi dào và tăng nhanh
- Bình quân mỗi năm tăng thêm hơn một triệu lao động
- Phần lớn lao động của nước ta ở nông thôn
- Chất lượng nguồn lao động chưa cao song ngày càng được cải thiện
d) Chất lượng lao động: đánh giá cao trong khu vực và trên thế giới.
- Việt Nam có nguồn lao động trẻ, năng động và có khả năng thích nghi với công nghệ và quy trình sản xuất mới.
- Đào tạo và giáo dục nghề nghiệp đã được cải thiện, giúp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng của lao động.
- Việt Nam có một lực lượng lao động đông đảo và đa dạng, từ công nhân chất lượng cao trong các ngành công nghệ cao đến lao động trong ngành nông nghiệp và dịch vụ.
- Năng lực tiếng Anh của người lao động Việt Nam cũng đã được cải thiện, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm việc và giao tiếp với các công ty nước ngoài.
- Tính kỷ luật, trách nhiệm và tinh thần làm việc chăm chỉ của người lao động Việt Nam cũng được đánh giá cao.
- Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần được vượt qua để nâng cao chất lượng lao động của Việt Nam, bao gồm cải thiện hệ thống giáo dục và đào tạo, nâng cao trình độ kỹ thuật và quản lý, và tăng cường an toàn lao động và quyền lợi của người lao động.
e) Thế mạnh và hạn chế:
- Thế mạnh:
+ Chất lượng cuộc sống của người dân ngày càng được cải thiện
+ Thu nhập bình quân đầu người gia tăng, dịch vụ xã hội tốt hơn
- Hạn chế: chất lượng cuộc sống của người dân còn chênh lệch giữa nông thôn và thành thị, giữa miền núi và đồng bằng, giữa các tầng lớp dân cư trong xã hội
2. Kinh tế
a) Kinh tế chung
- Tăng trưởng kinh tế: Kinh tế Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây. Từ năm 2016 đến 2019, tăng trưởng GDP hàng năm đạt trên 6%, đặc biệt năm 2018 đạt 7,08% - mức cao nhất trong 10 năm qua.
- Đầu tư nước ngoài: Việt Nam thu hút được một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài. Các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam nhờ vào môi trường kinh doanh thuận lợi, lao động giá rẻ và tiềm năng phát triển.
- Xuất khẩu: Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn trên thế giới. Các ngành công nghiệp chủ chốt như dệt may, điện tử, nông sản và công nghệ thông tin đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của đất nước.
- Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa đang diễn ra nhanh chóng tại Việt Nam. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM đang trở thành trung tâm kinh tế, tài chính và công nghiệp quan trọng của khu vực.
- Cải cách kinh tế: Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách kinh tế nhằm tăng cường sự cạnh tranh và nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này bao gồm cải cách hành chính, cải cách thuế và cải cách các ngành công nghiệp nhà nước.
- Thách thức: Mặc dù có những thành tựu, kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức như chất lượng lao động chưa cao, chênh lệch phát triển giữa các khu vực, ô nhiễm môi trường và sự phụ thuộc vào nguồn lực thiên nhiên.
b) - Các ngành: ngành trồng trọt, ngành chăn nuôi, ngành thủy sản, ngành công nghiệp, ngành dịch vụ, ngành lâm nghiệp,ngành du lịch
- Tình hình phát triển chính trị gia tăng (GDP):
+ Tăng trưởng GDP: Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng GDP ổn định. Từ năm 2016 đến 2019, tăng trưởng GDP hàng năm đạt trên 6%, với mức tăng trưởng cao nhất là 7,08% vào năm 2018.
+ Đóng góp của các ngành kinh tế: Các ngành kinh tế chủ chốt như công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp đều đóng góp vào tăng trưởng GDP. Ngành công nghiệp chế biến, xây dựng, dịch vụ tài chính và du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng và thu nhập.
+ Đầu tư nước ngoài: Việt Nam thu hút được một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài, đóng góp vào tăng trưởng GDP. Sự đầu tư từ các công ty nước ngoài đã thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ, tạo ra việc làm và nâng cao năng suất lao động.
+ Xuất khẩu: Việt Nam là một quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn trên thế giới. Xuất khẩu đóng góp quan trọng vào GDP, đặc biệt là các ngành công nghiệp chế biến, nông sản và dịch vụ du lịch.
+ Thách thức: Mặc dù có sự tăng trưởng, Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức như chất lượng lao động chưa cao, chênh lệch phát triển giữa các khu vực và sự phụ thuộc vào nguồn lực thiên nhiên.
Địa lý học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các vùng đất, địa hình, dân cư và các hiện tượng trên Trái Đất. Địa lý học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách con người tương tác với nó. Hãy khám phá và hiểu biết về thế giới từ khía cạnh địa lý!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK